THAM KHẢO CÁCH TRÌNH BÀY KHÁC CỦA “FOR EXAMPLE”

10 CÁCH HỌC NÓI KHÁC CỦA “FOR EXAMPLE”

Ngày: 09/05/2023 lúc 10:39AM

10 CÁCH HỌC NÓI KHÁC CỦA “FOR EXAMPLE”

Muốn giỏi tiếng Anh, trước hết vốn từ vựng phải rộng. Hôm nay, chúng ta cùng học các cách nói khác của “For Example” ( ví dụ ). Đây là một trong những từ vựng được sử dụng nhiều nhất khi làm bài luận, thuyết trình, làm việc nhóm. Hãy tham khảo qua bài viết dưới đây của Trung Tâm Anh Ngữ IES Edcution để tham khảo thêm một số cách trình bày về từ FOR EXCAMPLE nhé!

10-cach-thay-thesu-dung-cum-tu-forr-example

TOP 10 cách thể hiện thay thế sử dụng cụm từ "FOR EXAMPLE"

SUCH AS

Such as: Cụm từ "such as" có nghĩa tương tự như "for example", và thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.

Ví dụ: Some popular social media platforms, such as Facebook, Twitter, and Instagram, allow users to connect with friends and family.

Like

Từ "like" được sử dụng để so sánh một điều gì đó với điều khác, và thường được sử dụng để biểu thị một ví dụ.

Ví dụ: Many animals, like dogs and cats, make great pets for families.

Including

Từ "including" được sử dụng để liệt kê một số điều hoặc mục đang được nói đến.

Ví dụ: Many countries have large populations of wildlife, including elephants, lions, and giraffes.

For instance

Cụm từ "for instance" có nghĩa tương tự như "for example", và thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.

Ví dụ: Many people enjoy outdoor activities, such as hiking and camping, for instance.

Namely

Từ "namely" được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó cụ thể.

Ví dụ: There are many famous landmarks in the world, namely the Eiffel Tower, the Statue of Liberty, and the Great Wall of China.

To illustrate

Từ "to illustrate" được sử dụng để giải thích hoặc minh họa một điều gì đó.

Ví dụ: To illustrate the concept of supply and demand, let's consider the market for gasoline.

In particular

Cụm từ "in particular" được sử dụng để chỉ ra một phần cụ thể của một vấn đề hoặc một danh sách.

Ví dụ: Many fruits contain vitamin C, but citrus fruits, in particular, are a good source.

As an example

Cụm từ "as an example" có nghĩa tương tự như "for example", và thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.

Ví dụ: There are many reasons to exercise regularly, as an example, it can improve cardiovascular health.

One instance

Cụm từ "one instance" được sử dụng để chỉ ra một ví dụ cụ thể.

Ví dụ: One instance of a renewable energy source is wind power.

10-cach-thay-thesu-dung-cum-tu-forr-example

To name a few

Cụm từ "to name a few" được sử dụng để giới hạn một danh sách, chỉ ra rằng danh sách không hoàn chỉnh.

Ví dụ: There are many types of pasta dishes, including spaghetti, fettuccine, and lasagna, to name a few.

Trên đây là 10 cách học nói khác của cụm từ "FOR EXAMPLE" mà Trung tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến cho các bạn để tham khảo và xây dựng vốn từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã đọc!

IES EDUCATION

Tham khảo thêm:

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất