[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành may mặc

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành may mặc

Ngày: 28/03/2023 lúc 16:13PM

Học từ vựng tiếng Anh

Chuyên ngành may mặc

May mặc là ngành sản xuất phát triển tại Việt Nam. Với việc kinh tế đang phát triển xuất nhập khẩu đang là xu thế, các doanh nghiệp nước ngoài đang kết hợp và đầu tư vào nước ta thì việc ngành may mặc đang phát triển mạnh là điều hiển nhiên Để phát triển nghành may mặc với doanh nghiệp nước ngoài thì ngoại ngữ là điều không thể thiếu. Hãy cùng IES Education học và ghi nhớ từ vựng chuyên nghành may mặc.

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc ies

 

Phân loại từ vựng tiếng anh về quần áo

 

Women’s clothes: Quần áo nữ

Skirt / skirts: váy

Dress / dresses: váy

Blouse / blouses: áo khoác dài

Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không có tay

Men's clothes: quần áo nam

Suit / suits: bộ comple

Long-sleeved shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay

Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay

Waistcoat / waistcoats: áo vét

Tie / ties: cà vạt

Uni-Sex: quần áo cho cả nam và nữ

T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay.

Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.

Jumper / jumpers or pullover / pullovers: áo chui đầu

Coat / coats: áo choàng dài

Jacket / jackets: áo khoác

Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng, áo cardigan

Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun

Trouser / trousers: quần thô

Jean / jeans: quần bò

Short / shorts: quần đùi

 

Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc

 

Approved swatches: Tác nghiệp vải.

Armhole depth: Hạ nách

Armhold panel: Nẹp vòng nách

Armhole seam: Đường ráp vòng nách

Back body: Thân sau

Belt loops above dart: Dây khuy qua ly

Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc ies 1

Assort color: Phối màu

At waist height: Ở độ cao của eo

Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động

Binder machine: Máy viền

Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần

Bottom hole placket: Nẹp khuy

Bound seam: Đường viền

Button distance: Khoảng cách nút

Color shading complete set: Phối bộ khác nhau

Color matching: Đồng màu

Color shading: Khác màu

Decorative tape: Dây thêu trang trí

Automatic sewing machine: Máy may tự động

Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn

Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim

Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động

Double chains stitched: Mũi đôi

Double collar: Cổ đôi

Double sleeve: Tay đôi

Draw cord: Dây luồn

Back collar height: Độ cao cổ sau

Back neck insert: Nẹp cổ sau

Backside collar: Vòng cổ thân sau

Fabric defects: Những lỗi về vải

Fabric file wrong direction: Khác sớ vải

Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền

Fiber content: Thành phần vải

Hip side: Dọc quần

Imitated slit: Giả xẻ tà

Imitation leather: Vải giả da

Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết

Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết

Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo

Pocket bag: Túi lót

Presser foot: Chân vịt

Seam pocket: Đường may túi

Shank button: Nút hình khối nám

Steam boiled: Nồi hơi nước

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc ies 2

Low V collar: Cổ thấp hình chữ V

Low turtleneck: Cổ lọ thấp

Outside collar: Cổ ngoài

Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su

Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)

Accessories card: bảng phụ liệu

Armhole curve: đường cong vòng nách

Armhole panel: ô vải đắp ở nách

Armhole: vòng nách, nách áo

Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế

Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế

Back card: bìa lưng

Back pocket: túi sau

Back rise length: dài đáy sau

Back rise: đáy sau

Back side part: phần hông sau

Back sleeve: tay sau

Back slit: xẻ tà lưng

Back yoke facing: nẹp đô sau

Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện

Band: đai nẹp

Barre: nổi thanh ngang như ziczắc

Bartack: đính bọ, con chỉ bọ

Be buttoned: cài nút lại

Bead: Hạt cườm

Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai

Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo

Binding: đường viền, dây viền

Bindstitch: đường chỉ ngầm

Blind seam: đường may giả

Button loop: dây nút

Button sewing machine: máy đóng nút

Clip: cắt xén

Cloth clamp: kẹp vải

Cloth cutting table: bàn cắt vải

Collar point: góc cổ

Cover fleece: dựng lót

Covered placket: nẹp che nút

Detachable: có thể thao rời ra

Double-breasted: hai hàng

Elastic tape: dây thun

Even stitches: mũi chỉ đều

Fix (v): ép keo, định vị

Horizontal: ngang

Imitated slit: giả xẻ tà

Inclusive of: cộng

Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh

Inner fold: gấp phía trong

Inner lining: lót

Inner pocket: túi trong

Inside leg: nẹp trong

Iron table: bàn để ủi

Joke facing: miếng đáp decoup

Joke neck: cổ lính thuỷ

Loose stitches: lỏng chỉ

Loose: lỏng, hở, không chặt

Lower sleeve seam: đường may tay dưới

Measure tape: thước dây

Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ

Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ

Overlock stitch: đường răng cửa

Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ

Overlocking machine: máy vắt sổ

Pin: kim gút

Pinking shears: keo răng cắt vải

Pins: đinh ghim

Pipe hem: đường viền gân

Sleeve joke length: dài tay

Slit edge: cạnh xẻ tà

Slit facing: đáp xẻ tà

Splotch: bản vẽ mẫu áo       

Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ

Spreading machine: máy trải vải

Spring: lò xo

Square neck: cổ vuông

Stitch thru (v): diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)

Stub: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)

Topstitching: mũi khoá trên

Tracing paper: giấy kẻ vạch

Tracing wheel: miếng kẻ vạch

Trim (v): gọt, cắt chỉ

Tunnel up leg, turned up leg: ống quần

Turn inside out (v): lộn trong ra ngoài

Turn over pocket: túi có đáp vải lót

Turn over with facing: may lộn với miếng đáp

Turn the back on (v): quay lưng lại

Turned up sleeve: Xăn tay

Turtle neck: cổ lọ

 

Tham khảo thêm: 

 

 
 
 
 
 
 
 
 
IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất