[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành sinh học

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành sinh học

Ngày: 07/04/2023 lúc 09:31AM

Học Từ Vựng Tiếng Anh

  Chuyên ngành sinh học

Từ vựng tiếng Anh ngành sinh học có thể được sử dụng để đọc và hiểu các tài liệu, sách, bài báo, bài giảng và các tài liệu chuyên ngành khác về sinh học bằng tiếng Anh. Từ vựng nhiều sẽ giúp bạn trao đổi và thảo luận với các chuyên gia và đồng nghiệp quốc tế trong lĩnh vực này. Hơn nữa, nếu bạn muốn đi du học hoặc làm việc trong ngành sinh học ở các nước nói tiếng Anh, việc biết các từ vựng này sẽ rất hữu ích để bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả. Cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học nhé!

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sinh học ies

Các môn học trong ngành sinh học bằng tiếng Anh
 

Biology: Sinh học

Anatomy: Giải phẫu học

Physiology : Sinh lý học

Genetics: Di truyền học

Evolution: Tiến hóa

Ecology: Sinh thái học

Zoology: Động vật học

Botany: Thực vật học

Microbiology: Vi khuẩn học

Immunology: Miễn dịch học

Biochemistry: Sinh hóa học

Biotechnology: Công nghệ sinh học

Molecular biology: Sinh học phân tử

Biostatistics: Thống kê sinh học

Epidemiology: Dịch tễ học

Biomechanics: Cơ học sinh học

Histology: Tế bào học

Neurobiology: Sinh học thần kinh

Pathology: Bệnh lý học

Pharmacology: Dược lý học

Virology: Vi trùng học

Mycology: Nấm học

Parasitology: Ký sinh trùng học

Embryology: Sinh trưởng học

Endocrinology: Nội tiết học

Biophysics: Vật lý sinh học

Systems biology: Sinh học hệ thống

Taxonomy: Phân loại học

Entomology: Côn trùng học

Marine biology: Sinh học biển


Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học


Allele: gen tương ứng

DNA fingerprint: dấu tay DNA

DNA ligation: sự kết nối DNA

DNA replication: sự tái tạo DNA

Abiotic factor: yếu tố vô sinh

Acid rain: mưa axit

Acquired Immune Deficiency Syndrome ( AIDS ): Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người

Adaptive trait: đặc tính thích nghi

Agar: chất thạch

Air pollution: ô nhiễm không khí

Recombinant DNA: AND tái tổ hợp

Reproductive cell: tế bào sinh sản

Restriction enzyme: enzyme giới hạn

Salivary glands: tuyến nước bọt

Artificial selection: chọn lọc nhân tạo

Asexual reproduction: sinh sản vô tính

Alveoli: phế nang

Amino acid: acid amino

Amylase: men phân giải tinh bột

Analyze: phân tích

Ancestry: nguồn gốc, tổ tiên

Respiration system: hệ hô hấp

Antibiotic: chất kháng sinh

Antibody: kháng thể

Antiseptic: thuốc sát trùng

Autosomal: nhiễm sắc thể thường

Axon: sợi, trục tế bào

Bacteria: vi khuẩn

Base pairing rules: quy tắc ghép đôi ba zơ

Biochemical: thuộc về hóa sinh học

Biological diversity: sinh học đa dạng

Biotechnology: kỹ thuật sinh học

Blood: máu

Blood detoxification: giải độc máu

Bond: sự liên kết

Breeding season: mùa giao cầu

Cancer: ung thư

Carbon: chất cac- bon/ chất than

Catalyst: chất xúc tác, vật xúc tác

Cell division: phân bào

Cell respiration: sự hô hấp của tế bào

Cellular change: thay tế bào

Cellular immune response: sức đề kháng

Cell wall: thành tế bào

Characteristic: tính chất, đặc tính

Chemical reaction: phản ứng hóa học

Chlorophyll: diệp lục tố

Chloroplast: lạp lục

Chromosome: nhiễm sắc thể

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sinh học ies 1

Cilia: lông mao

Circulatory system: hệ tuần hoàn

Cladistics: sự phân nhánh huyết thống

Climate change: sự thay đổi khí hậu

Coal: than đốt

Compromised immune system: hệ thống miễn dịch thỏa hiệp

Crossing over: sự lai giống

Cytoplasm: bào tương

Deaminated: khử a min

Decomposer: vi khuẩn làm mục rữa

Detoxify: khử độc

Diffusion: sự khuếch tán

Diploid: lưỡng bội

Divergence: sự phân kì

Experimental error: sai sót thí nghiệm

Fatty acid: axit béo

Fermentation: sự lên men

Flu virus: vi trùng cúm

Fluid: chất lỏng

Fossil: hóa thạch

Gamete: giao tử

Gel electrophoresis: điện di trong dung dịch đặc

Gene code: mã số di chuyền

Genome: bộ di chuyền

Glycogen: gly- co-zen

Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

Haploid: thể đơn bội

Heterozygous: dị hợp tử

Homologous structure: cấu trúc tương đồng

Host cell: tế bào chủ

Immunity: sự miễn nhiễm

Infection: sự nhiễm trùng

Inflammatory response: sự kháng cự viêm nhiễm

Interneuron: nơ ron trung gian

Isolution: sự cô lập, cách li

Invertebrate: động vật không xương sống

Larger intestine: ruột già

Macroevolution: tiến hóa lớn

Macromolecule: đại phân tử

Marrow cell: tế bào tủy xương

Meiosis: giảm phân

Meristem: mô phân sinh

Messenger ARN: ARN thông tin

Metabolism: sự trao đổi chất

Molecule: phân tử

Mutation: đột biến

Nervous system: hệ thần kinh

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sinh học ies 2

Nuclear envelope: màng nhân

Nucleus: nhân

Ventricle: tâm thất

Vertebrate: động vật có xương sống

Xylem: mạch gỗ

Pancreas: tuyến tụy

Parasite: sinh vật kí sinh

Photoautotrophic organism: sinh vật tự dưỡng

Photosynthesis: quang hợp

Pollination: thụ phấn

Protist: nguyên sinh vật

Secretion system: hệ bài tiết

Segregation law: định luật phân li

Sexual reproduction: sinh sản hữu tính

Sex chromosome: nhiễm sắc thế giới tính

Somatic cell: tế bào sinh dưỡng

Sperm: tinh trùng

Stem cell: tế bào gốc

Symbiosis: cộng sinh

Tissue:

Tonoplast: màng không bào

Transfer RNA: RNA vận chuyển

Vascular system: hệ mạch

Vein: tĩnh mạch

 

IES Education hy vọng qua bài viết trên bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học nói riêng và vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nói chung. IES chúc bạn thành công!

Tham khảo thêm:

 [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành thiết kế đồ họa

PHÂN BIỆT NHẦM LẪN GIỮA WAKE UP VÀ GET UP

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Từ vựng các loại hạt.

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề Văn phòng phẩm

 

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất