Slang là gì? Thế nào là Slang in English

Slang là gì? Thế nào là Slang in English

Ngày: 08/11/2023 lúc 15:24PM

Một phần không thể thiếu trong học tiếng Anh hiện đại là việc hiểu và sử dụng các từ lóng - slang. Những từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể giúp bạn thể hiện sự thú vị và thú vị hơn trong cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số từ lóng phổ biến và thường được sử dụng trong tiếng Anh của Trung Tâm Anh Ngữ IES

  1. Lit: Một từ lóng để nói về một thứ gì đó tốt, thú vị hoặc cuốn hút. Ví dụ: "The party last night was lit!"

  2. FOMO: Viết tắt của "Fear of Missing Out" - sợ bị bỏ lỡ. Đây là cảm giác lo lắng khi bạn nghĩ rằng mình đang bị bỏ lỡ những sự kiện thú vị hoặc quan trọng.

  3. Bae: Một cách thân mật gọi người yêu hoặc người quan trọng. Ví dụ: "I can't wait to see my bae this weekend."

  4. YOLO: Viết tắt của "You Only Live Once" - bạn chỉ sống một lần. Thường được sử dụng khi ai đó quyết định làm điều gì đó mạo hiểm hoặc thú vị.

  5. Hangry: Khi bạn trở nên cáu kỉnh do đói bụng. "I'm so hangry right now, let's get some food!"

  6. On fleek: Thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoàn hảo, chỉnh chu, hoặc đẹp. "Her makeup is on fleek today!"

  7. Savage: Mô tả một người hoặc hành động tàn nhẫn, không khoan nhượng.

  8. Slay: Được sử dụng khi ai đó làm rất tốt hoặc thành công ở một việc gì đó. "She absolutely slayed that presentation."

  9. Dope: Một từ lóng để nói về một thứ gì đó tuyệt vời hoặc cool. "That new song is dope!"

  10. Chill: Đây là cách nói về việc thư giãn, thong thả, hoặc bình tĩnh. "Let's just chill and watch a movie."

  11. Sick: Thường được sử dụng để nói về một thứ gì đó tuyệt vời hoặc ấn tượng. "The concert last night was sick!"

  12. Meme: Hình ảnh hoặc video được chia sẻ trên mạng để tạo tiếng cười hoặc diễn đạt ý kiến.

  13. Ghosting: Hành động ngừng liên lạc một cách bất ngờ và không để lại dấu vết. "He totally ghosted me after our date."

  14. Swag: Đây là từ để nói về phong cách hoặc thần thái độc đáo của một người. "She's got so much swag."

  15. Woke: Mô tả việc có nhận thức sâu sắc về các vấn đề xã hội, chủ quyền. "She's really woke when it comes to social justice issues."

Việc nắm vững và sử dụng các từ lóng này có thể giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa ngôn ngữ tiếng Anh.

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất