Các Cụm Từ và Từ Vựng Tiếng Anh Thường Sử Dụng Ở Sân Bay

Các Cụm Từ và Từ Vựng Tiếng Anh Thường Sử Dụng Ở Sân Bay

Ngày: 01/10/2024 lúc 10:11AM

Khi đi du lịch hoặc công tác, việc nắm vững các cụm từ và từ vựng tiếng Anh thường sử dụng ở sân bay sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và giải quyết các tình huống tại sân bay một cách hiệu quả. Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng mà bạn nên biết.

1. Check-in (Làm thủ tục)

  • Check-in counter: Quầy làm thủ tục
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay
  • Passport: Hộ chiếu
  • Visa: Thị thực
  • Luggage/Baggage: Hành lý
  • Carry-on luggage: Hành lý xách tay
  • Checked baggage: Hành lý ký gửi
  • Overweight luggage: Hành lý quá cân
  • Security check: Kiểm tra an ninh

2. At the Airport (Tại sân bay)

  • Departure: Khởi hành
  • Arrival: Đến nơi
  • Gate: Cửa lên máy bay
  • Terminal: Nhà ga
  • Customs: Hải quan
  • Baggage claim: Nơi nhận hành lý
  • Lost and Found: Phòng tìm đồ thất lạc
  • Lounge: Phòng chờ
  • Transit/Transfer: Quá cảnh/chuyển tiếp

3. On the Plane (Trên máy bay)

  • Boarding: Lên máy bay
  • Cabin crew: Phi hành đoàn
  • Flight attendant: Tiếp viên hàng không
  • Pilot: Phi công
  • Seatbelt: Dây an toàn
  • Tray table: Bàn ăn (trên máy bay)
  • Aisle seat: Ghế cạnh lối đi
  • Window seat: Ghế cạnh cửa sổ
  • Overhead compartment: Ngăn hành lý phía trên
  • In-flight entertainment: Giải trí trên chuyến bay

4. Common Phrases (Các câu thường dùng)

  • Where is the check-in counter?: Quầy làm thủ tục ở đâu?
  • Can I have a window seat, please?: Tôi có thể có ghế cạnh cửa sổ không?
  • Is there a direct flight to [destination]?: Có chuyến bay thẳng tới [đích đến] không?
  • How many bags can I check in?: Tôi có thể ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • What is the weight limit for checked baggage?: Giới hạn cân nặng cho hành lý ký gửi là bao nhiêu?
  • Can I take this as carry-on luggage?: Tôi có thể mang cái này lên máy bay không?
  • Where is the boarding gate for flight [flight number]?: Cửa lên máy bay cho chuyến bay [số chuyến bay] ở đâu?
  • What time is boarding?: Mấy giờ thì bắt đầu lên máy bay?
  • Please proceed to gate [number].: Vui lòng di chuyển đến cửa [số].
  • Is this the right gate for flight [flight number]?: Đây có phải là cửa lên máy bay cho chuyến bay [số chuyến bay] không?
  • How long is the layover?: Thời gian quá cảnh là bao lâu?

5. Emergency Phrases (Các câu khẩn cấp)

  • Where is the nearest exit?: Lối ra gần nhất ở đâu?
  • I have lost my baggage.: Tôi bị mất hành lý.
  • Can you help me?: Bạn có thể giúp tôi không?
  • I need medical assistance.: Tôi cần hỗ trợ y tế.
  • Is there a pharmacy in the airport?: Có nhà thuốc nào trong sân bay không?

Hiểu rõ các cụm từ và từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển qua các sân bay quốc tế. Hãy lưu lại và luyện tập để có một chuyến đi thuận lợi và thoải mái.

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất