Dụng cụ y tế và khẩu trang trong tiếng Anh là gì?
Ngày: 24/04/2023 lúc 13:55PM
Dụng cụ y tế và khẩu trang trong tiếng anh là gì?
Dụng cụ y tế là gi? Tầm quan trọng của chúng
Vai trò của dụng cụ y tế trong chăm sóc sức khỏe không thể đánh giá quá cao. Sử dụng các công cụ và thiết bị này giúp các chuyên gia y tế chẩn đoán và điều trị bệnh tật chính xác. Ví dụ, máy điện tim (ECG) có thể được sử dụng để chẩn đoán vấn đề tim mạch, trong khi bơm insulin có thể giúp quản lý tiểu đường.
Dụng cụ y tế cũng rất quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ y tế khẩn cấp. Trong các tình huống khẩn cấp, việc chẩn đoán và điều trị nhanh chóng và chính xác có thể là sự khác biệt giữa sự sống và cái chết. Ví dụ, máy khử rung có thể được sử dụng để khởi động lại tim trong trường hợp đột quỵ tim.
Dụng cụ y tế trong tiếng Anh
Dụng cụ y khoa, y tế trong tiếng Anh là gì?
- Medical equipment hoặc Medical devices là cụm từ thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ y tế, khoa trong tiếng Anh. (Dụng cụ y tế in english, dụng cụ y khoa in english)
- Face Mask là từ diễn tả khẩu trang trong tiếng Anh. (Khẩu trang in english)
Từ vựng liên quan đến dụng cụ y tế trong tiếng Anh
50 từ vựng liên quan đến dụng cụ y tế trong tiếng Anh
- Stethoscope: Ống nghe tim
- Thermometer: Nhiệt kế
- Sphygmomanometer: Máy đo huyết áp
- Scalpel: Dao mổ
- Forceps: Kìm
- Surgical scissors: Kéo phẫu thuật
- Oxygen mask: Mặt nạ oxy
- Ventilator: Máy thở
- Electrocardiogram (ECG): Điện tim đồ
- Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
- X-ray machine: Máy X-quang
- MRI machine: Máy quét MRI
- Ultrasound machine: Máy siêu âm
- CT scanner: Máy chụp CT
- Endoscope: Ống nội soi
- Otoscope: Ống nhìn tai
- Ophthalmoscope: Ống nhìn mắt
- Hemostat: Kẹp máu
- Cannula: Ống thông khí, ống châm
- Foley catheter: Ống tiểu
- Nasogastric tube: Ống dạ dày
- Intravenous catheter: Ống tĩnh mạch
- Cardiac monitor: Máy giám sát tim
- Defibrillator: Máy khử rung
- Pulse oximeter: Máy đo lượng oxy trong máu
- Nebulizer: Máy phun khí dung
- Suction machine: Máy hút đờm
- EpiPen: Bút tiêm epinephrine
- Glucose meter: Máy đo đường huyết
- Insulin pump: Bơm insulin
- Tourniquet: Dây buộc tay
- Splint: Bó gỗ
- Cast: Bó bột
- Wheelchair: Xe lăn
- Walker: Xe đẩy bệnh nhân
- Crutches: Nạng
- Gurney: Giường di động
- Operating table: Bàn phẫu thuật
- Light source: Đèn phẫu thuật
- Speculum: Kính lúp
- Laser: Máy laser
- Laparoscope: Ống nội soi vùng bụng
- Arthroscope: Ống nội soi khớp
- Force gauge: Máy đo lực
- Tonometer: Máy đo áp lực mắt
- Surgical stapler: Kìm khâu
- Suture needle: Kim khâu
- Hemodialysis machine: Máy thải độc tố
- Artificial heart: Tim nhân tạo
- Artificial limb: Chi nhân tạo.
50 từ vựng liên quan đến khẩu trang y tế trong tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến khẩu trang trong tiếng Anh
- Face mask: Khẩu trang y tế
- Respirator mask: Mặt nạ lọc không khí
- N95 mask: Khẩu trang N95
- Surgical mask: Khẩu trang phẫu thuật
- Cloth mask: Khẩu trang vải
- Disposable mask: Khẩu trang dùng một lần
- Reusable mask: Khẩu trang tái sử dụng
- Earloop mask: Khẩu trang có dây đeo qua tai
- Tie-on mask: Khẩu trang có dây đeo qua đầu
- KN95 mask: Khẩu trang KN95
- FFP2 mask: Khẩu trang FFP2
- Valve mask: Khẩu trang có van thở
- Face shield: Mặt nạ chống giọt bắn
- Respirator: Thiết bị lọc không khí
- HEPA filter: Bộ lọc HEPA
- Carbon filter: Bộ lọc than hoạt tính
- Air purifier: Máy lọc không khí
- UV sterilizer: Máy tiệt trùng bằng tia UV
- Sanitizer: Chất khử trùng
- Alcohol wipes: Khăn giấy ướt có cồn
- Hand sanitizer: Sát khuẩn tay
- Handwashing: Rửa tay
- Personal protective equipment (PPE): Trang thiết bị bảo hộ cá nhân
- Isolation gown: Áo chống dịch
- Gloves: Găng tay
- Protective eyewear: Kính bảo hộ
- Hazmat suit: Đồ bảo hộ hóa chất
- Biohazard bag: Túi đựng chất gây nguy hiểm sinh học
- Hazardous waste: Chất thải nguy hiểm
- Aerosol: Bụi phun
- Particulate matter: Hạt bụi
- Droplets: Giọt bắn
- Infection control: Phòng chống lây nhiễm
- Social distancing: Giãn cách xã hội
- Quarantine: Cách ly
- Contact tracing: Theo dõi tiếp xúc
- Symptom screening: Kiểm tra triệu chứng
- Temperature check: Kiểm tra nhiệt độ
- Self-quarantine: Tự cách ly
- Isolation room: Phòng cách ly
- Negative pressure room: Phòng âm tiết
- HEPA air filtration: Lọc không khí HEPA
- UV-C sterilization: Tiệt trùng bằng tia UV-C
- Community spread: Lây nhiễm trong cộng đồng
- Asymptomatic transmission: Lây truyền không triệu chứng
- Super-spreader: Người lây nhiễm nhiều người khác
- Pandemic: Dịch bệnh
- Outbreak: Đợt bùng phát dịch bệnh
- Contagious: Dễ lây nhiễm
- Pandemic fatigue: Mệt mỏi do ảnh hưởng của đại dịch
Trên đây là toàn bộ thông tin và từ vựng liên quan đến Dụng cụ y tế và khẩu trang trong tiếng Anh là gì?. Trung tâm IES hi vọng những từ vựng hay sẽ giúp ích cho bạn nhé!
Tham khảm thêm: