[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Lũ Lụt - Thiên Tai
Ngày: 14/10/2024 lúc 00:00AM
Trong năm 2024, Việt Nam đã trải qua tình hình lũ lụt nghiêm trọng do cơn bão Yagi gây ra vào đầu tháng 9. Cơn bão này đã mang đến gió mạnh và mưa lớn, dẫn đến lũ lụt và sạt lở đất tại 26 tỉnh thành, trong đó các tỉnh Quảng Ninh và Hải Phòng bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Hãy cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education tìm hiểu để biết thêm về các từ vựng tiếng Anh chủ đề lũ lụt thiên tai nhé!
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Lũ Lụt - Thiên Tai
Từ vựng tiếng Anh chủ đề lũ lụt
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Lũ Lụt:
- Flood - Lũ lụt
- Floodwater - Nước lũ
- Flash Flood - Lũ quét
- River Flood - Lũ sông
- Coastal Flooding - Lũ ven biển
- Floodplain - Đồng bằng ngập lụt
- Overflow - Tràn
- Inundation - Sự ngập lụt
- Flood Zone - Khu vực lũ lụt
- Levee - Đê ngăn lũ
- Sandbag - Bao cát (dùng để ngăn lũ)
- Floodgate - Cống lũ
- Storm Surge - Sóng dâng do bão
- Evacuation - Sự di tản
- Rescue Operation - Hoạt động cứu hộ
- Flood Defense - Phòng chống lũ
- Flood Forecast - Dự báo lũ
- Flood Warning - Cảnh báo lũ
- Drainage System - Hệ thống thoát nước
- Water Level - Mực nước
- Dam - Đập nước
- Retention Basin - Hồ chứa
- Flood Insurance - Bảo hiểm lũ lụt
- Displacement - Sự di dời (người dân do lũ)
- Flood Victim - Nạn nhân lũ lụt
- Flood Relief - Cứu trợ lũ lụt
- Submerge - Chìm
- Waterlogging - Ngập úng
- Debris - Mảnh vỡ (sau lũ)
- Receding Water - Nước rút
- Emergency Kit - Bộ dụng cụ khẩn cấp
- Flood Barrier - Rào chắn lũ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên tai
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Thiên Tai:
- Natural Disaster - Thiên tai
- Earthquake - Động đất
- Tsunami - Sóng thần
- Hurricane - Bão lớn (còn gọi là Cyclone hoặc Typhoon ở các khu vực khác)
- Flood - Lũ lụt
- Landslide - Lở đất
- Avalanche - Tuyết lở
- Tornado - Lốc xoáy
- Drought - Hạn hán
- Wildfire - Cháy rừng
- Volcanic Eruption - Núi lửa phun trào
- Severe Weather - Thời tiết khắc nghiệt
- Aftershock - Dư chấn (sau động đất)
- Epicenter - Tâm chấn
- Magnitude - Độ lớn (của động đất)
- Evacuation - Sự di tản
- Casualty - Thương vong
- Rescue - Cứu hộ
- Relief - Cứu trợ
- Shelter - Nơi trú ẩn
- Disaster Relief - Cứu trợ thiên tai
- Emergency Services - Dịch vụ khẩn cấp
- Preparedness - Sự chuẩn bị (trước thiên tai)
- Mitigation - Giảm nhẹ (thiệt hại do thiên tai)
- Survivor - Người sống sót
Thông qua các từ vựng trên IES Education hy vọng các bạn có thêm kiến thức tiếng Anh về các chủ đề thiên tai và lũ lụt nhé!
Tham khảo thêm:
BÌNH LUẬN