Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Ngày: 27/12/2022 lúc 16:55PM

Nếu bạn là một dân công nghệ thông tin thì không thể bỏ qua thuật ngữ tiếng Anh của chuyên ngành này vì chúng luôn xuất hiện trong công việc hàng ngày của mình. Nếu bạn học công nghệ thông tin thì không thể bỏ qua những từ chuyên ngành và thuật ngữ mà Trung tâm Anh Ngữ IES Education cung cấp dưới đây.
 

Thuật ngữ tiếng Anh về công nghệ thông tin

Technology /tekˈnɒlədʒi/: Công nghệ

Operating system (n): hệ điều hành

Multi-user (n): Đa người dùng

Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.

PPP - Point-to-Point Protocol: Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem

Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề,…

Alphabetical catalog: Mục lục xếp theo trật tự chữ cái

Transmit /trænsˈmɪt/: Truyền

Broad classification: Phân loại tổng quát

Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm

Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn

OSI - Open System Interconnection: hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI

Packet: Gói dữ liệu

Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)

Cataloging = indexing: Công tác biên mục.

Subject entry: thẻ chủ đề - công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm

Binary /ˈbaɪnəri/: Nhị phân, thuộc về nhị phân

Memory /ˈmeməri/: bộ nhớ

Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/: bộ vi xử lý

Operationˌ/ɒpəˈreɪʃn/: thao tác

Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: lưu trữ

Graphics /ˈɡræfɪks/: đồ họa

Hardware /ˈhɑːdweə(r)/: Phần cứng

Software/ˈsɒftweə(r)/: phần mềm

Text /tekst/: Văn bản chỉ bao gồm ký tự

Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng

Chief source of information: Nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa.

Union catalog: Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư

Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình

Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức

Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật

Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác

Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ

 

Abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/: sự tóm tắt, rút gọn

Analysis /əˈnæləsɪs/: phân tích

Appliance /əˈplaɪəns/: thiết bị, máy móc

Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng dụng

Arise /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy sinh

Available /əˈveɪləbl/: dùng được, có hiệu lực

Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh, bổ trợ

Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: giấy chứng nhận

Chief /tʃiːf/: thủ lĩnh, lãnh tụ

Common /ˈkɒmən/: thông thường

Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích

Consultant /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn 

Convenience: thuận tiện

Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng

Database/ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu

Deal /diːl/: giao dịch

Demand /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu

Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết

Develop /dɪˈveləp/: phát triển

Drawback /ˈdrɔːbæk/: trở ngại, hạn chế

Effective /ɪˈfektɪv/: có hiệu lực

Efficient/ɪˈfɪʃnt/: có hiệu suất cao

Employ /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì

Enterprise /ˈentəpraɪz/: tập đoàn, công ty

Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường

Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị

Expertise/ˌekspɜːˈtiːz/: thành thạo, tinh thông

Eyestrain: mỏi mắt

Goal /ɡəʊl/: mục tiêu

Gadget /ˈɡædʒɪt/: đồ phụ tùng nhỏ

Implement /ˈɪmplɪment/: công cụ, phương tiện

Increase /ɪnˈkriːs/: sự tăng thêm, tăng lên

Install /ɪnˈstɔːl/: cài đặt

Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/: chỉ thị, chỉ dẫn

Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: hợp nhất, sáp nhập

Intranet/ˈɪntrənet/: mạng nội bộ

Latest /ˈleɪtɪst/: mới nhất

Level with someone (verb): thành thật

Low /ləʊ/: yếu, chậm

Maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì

Matrix /ˈmeɪtrɪks/: ma trận

Monitor /ˈmɒnɪtə(r)/: giám sát

Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng

Occur /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến

Order /ˈɔːdə(r)/: yêu cầu

Oversee /ˌəʊvəˈsiː/: quan sát

Prevail /prɪˈveɪl/: thịnh hành, phổ biến

Process /ˈprəʊses/: quá trình, tiến triển

Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp

Rapid /ˈræpɪd/: nhanh chóng

Remote /rɪˈməʊt/: từ xa

Replace /rɪˈpleɪs/: thay thế

Respond /rɪˈspɒnd/: phản hồi

Simultaneous /ˌsɪmlˈteɪniəs/: đồng thời

Solve /sɒlv/: giải quyết

Substantial /səbˈstænʃl/: tính thực tế

Research /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứ

Resource /rɪˈsɔːs/: nguồn

Sufficient /səˈfɪʃnt/: đủ, có khả năng

Suitable /ˈsuːtəbl/: phù hợp

Multi-task: Đa nhiệm.

Priority /praɪˈɒrəti/: Sự ưu tiên

Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: Hiệu suất

Real-time: Thời gian thực.

Schedule /ˈskedʒuːl/: Lập lịch, lịch biểu

Similar /ˈsɪmələ(r)/: Giống

Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: Lưu trữ

Digital /ˈdɪdʒɪtl/: Số, thuộc về số

Chain /tʃeɪn/: Chuỗi

Clarify /ˈklærəfaɪ/: Làm cho trong sáng dễ hiểu

Inertia /ɪˈnɜːʃə/: Quán tính.

Irregularity /ɪˌreɡjəˈlærəti/: Sự bất thường, không theo quy tắc

Quality /ˈkwɒləti/: Chất lượng

Quantity /ˈkwɒntəti/: Số lượng

Ribbon /ˈrɪbən/: Dải băng

Abacus/ˈæbəkəs/: Bàn tính

Allocate/ˈæləkeɪt/: Phân phối

Analog /ˈænəlɒɡ/: Tương tự

Command/kəˈmɑːnd/: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)

Dependable/dɪˈpendəbl/: Có thể tin cậy được

Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh

Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: Số học

Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/: Phép nhân

Numeric /njuːˈmerɪkl/: Số học, thuộc về số học

Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/: Khả năng

Circuit /ˈsɜːkɪt/: mạch

Complex /ˈkɒmpleks/: Phức tạp

Component/kəmˈpəʊnənt/: Thành phần

Computer /kəmˈpjuːtə(r)/: Máy tính

Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/: Tin học hóa

Convert /kənˈvɜːt/: Chuyển đổi

Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu

Demagnetize (v): Khử từ hóa

Device /dɪˈvaɪs/: Thiết bị

Disk /dɪsk/: Đĩa

Division /dɪˈvɪʒn/: Phép chia

Minicomputer (n): Máy tính mini

Addition /əˈdɪʃn/: Phép cộng

Address /əˈdres/: Địa chỉ

Appropriate /əˈprəʊpriət/: Thích hợp

Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra

Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành

Process /ˈprəʊses/: Xử lý

Pulse /pʌls/: Xung

Signal (n): Tín hiệu

Solution /səˈluːʃn/: Giải pháp, lời giải

Store /stɔː(r)/: Lưu trữ

Subtraction /səbˈtrækʃn/: Phép trừ

Switch /swɪtʃ/: Chuyển

Tape /teɪp/: Ghi băng, băng

Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Máy trạm

Tham khảo thêm:

Tiếng Anh chuyên ngành vị trí hành chính nhân sự

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Tiếng Anh giao tiếp tại cửa hàng may mặc

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Kỹ Thuật và Xây Dựng

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất