[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Chủ đề về đại dịch Covid-19(Virus Corona - SARS-CoV-2)
Ngày: 14/04/2023 lúc 23:46PM
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] Chủ đề về đại dịch Covid-19(Virus Corona - SARS-CoV-2)
Covid-19 là một đại dịch toàn cầu đã và đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe, đời sống và kinh tế của con người trên khắp thế giới. Với sự lan truyền nhanh chóng và khả năng lây lan cao, việc nắm vững các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến covid-19 là rất cần thiết để có thể hiểu rõ hơn về dịch bệnh này, cũng như giúp cho các chuyên gia y tế và cơ quan chức năng có thể truyền đạt thông tin và hướng dẫn phòng chống dịch bệnh cho cộng đồng. Vậy các từ vựng liên quan đến covid-19 gồm những từ nào hãy học [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] Chủ đề về đại dịch Covid-19(Virus Corona - SARS-CoV-2) qua bài viết dưới đây của trung tâm Anh Ngữ IES Education nhé!
Covid-19 là gì?
Covid-19 đại dịch Covid-19: Đây là từ viết tắt của "coronavirus disease 2019", có nguồn gốc từ virus corona mới (SARS-CoV-2) được phát hiện ở Vũ Hán, Trung Quốc vào cuối năm 2019.
Virus corona: Đây là một loại virus có nhân bọc ngoài là lớp protein và gai nhọn giúp virus dính vào tế bào của cơ thể người. Virus corona có nhiều loại khác nhau, trong đó SARS-CoV-2 là loại virus gây ra covid-19.
Dưới đây là 100 từ vựng về covid-19 mà quý phụ huynh hoặc các bé cần học tập trong những trường hợp khẩn cấp nhé!
- Pandemic -Đại dịch
- Outbreak - Bùng phát
- Virus - Virus
- Coronavirus - Vi-rút corona
- COVID-19 - COVID-19
- Social distancing - Giãn cách xã hội
- Lockdown - Phong tỏa
- Quarantine - Cách ly
- Isolation - Cách ly
- Contagious - Lây lan
- Transmission - Truyền nhiễm
- Spread - Lan truyền
- Infection - Nhiễm trùng
- Immune - Miễn dịch
- Antibody - Kháng thể
- Symptom - Triệu chứng
- Fever - Sốt
- Cough - Ho
- Shortness of breath - Khó thở
- Fatigue - Mệt mỏi
- Headache - Đau đầu
- Loss of taste or smell - Mất vị giác hoặc khứu giác
- Hospitalization - Nhập viện
- Intensive care - Chăm sóc tích cực
- Ventilator - Máy thở
- Treatment - Điều trị
- Vaccine - Vaccine
- Dose - Liều
- Side effect - Tác dụng phụ
- Efficacy - Hiệu quả
- Herd immunity - Miễn dịch cộng đồng
- Contact tracing - Theo dõi tiếp xúc
- PPE (personal protective equipment) - Trang thiết bị bảo vệ cá nhân
- Mask - Khẩu trang
- Gloves - Găng tay
- Face shield - Mặt nạ bảo vệ
- Sanitizer - Nước rửa tay sát khuẩn
- Soap - Xà phòng
- Handwashing - Rửa tay
- Hand hygiene - Vệ sinh tay
- Surface cleaning - Vệ sinh bề mặt
- Disinfectant - Chất khử trùng
- Airborne - Lây qua đường khí dung
- Droplets - Giọt bắn
- Aerosols - Bụi mịn
- Super spreader - Người lây nhiễm nhiều
- Asymptomatic - Không có triệu chứng
- Pre-symptomatic - Trước khi có triệu chứng
- Mild - Nhẹ
- Moderate - Trung bình
- Severe - Nặng
- Critical - Nguy kịch
- Mortality rate - Tỷ lệ tử vong
- Recovery rate - Tỷ lệ hồi phục
- Curve - Đường cong
- Flattening the curve - Làm phẳng đường cong
- Epidemiology - Dịch tễ học
- Virology - Vi-rút học
- Immun: miễn dịch
- Pathology - Bệnh lý học
- Public health - Y tế công cộng
- Healthcare workers - Nhân viên y tế
- Frontline workers - Nhân viên trực tiếp
- Essential workers - Nhân viên thiết yếu
- Remote work - Làm việc từ xa
- Online learning - Học trực tuyến
- Telemedicine - Y tế từ xa
- Digital contact tracing - Theo dõi tiếp xúc kỹ thuật số
- Zoom - Ứng dụng họp trực tuyến
- Virtual - Ảo
- Hybrid - Kết hợp
- Temperature check - Đo nhiệt độ
- Handshake - Bắt tay
- Hug - Ôm
- High-risk - Rủi ro cao
- Low-risk - Rủi ro thấp
- Testing - Kiểm tra
- Test kit - Bộ kiểm tra
- PCR (polymerase chain reaction) test - Kiểm tra PCR
- Rapid test - Kiểm tra nhanh
- Antibody test - Kiểm tra kháng thể
- Serology - Sự nghiên cứu về kháng thể
- Antigen - Chất kháng nguyên
- Herd effect - Hiệu ứng đàn vật
- Contactless - Không tiếp xúc
- Drive-through - Lấy mẫu từ ô tô
- Ventilation - Thông gió
- Isolation ward - Phòng cách ly
- Negative pressure room - Phòng áp lực âm
- Personal bubble - Vùng an toàn cá nhân
- Wipe down - Lau chùi
- Supermarket - Siêu thị
- Panic buying - Mua hàng hoảng loạn
- Stockpiling - Tích trữ
- Supply chain - Chuỗi cung ứng
- Global economy - Kinh tế toàn cầu
- Economic recovery - Phục hồi kinh tế
- Stimulus package - Gói kích thích kinh tế
- Job loss - Mất việc làm
- Mental health - Sức khỏe tâm thần
Hy vọng danh sách [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] Chủ đề về đại dịch Covid-19(Virus Corona - SARS-CoV-2) trên của trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ giúp bạn hiểu hơn về các thuật ngữ liên quan đến covid-19 và có thể giúp ích quý phụ huynh về đại dịch này.
Tham khảo thêm:
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Ngày Quốc Tế Phụ Nữ 8/3
[ Học từ vựng tiếng Anh ] - Chủ Đề Ngày Valentine 14/2
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Các Phòng Ban, Chức Vụ Trong Công Ty
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
IES Education