[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ NGÀNH KẾ TOÁN, THUẾ TRONG TIẾNG ANH

[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ NGÀNH KẾ TOÁN, THUẾ TRONG TIẾNG ANH

Ngày: 19/04/2023 lúc 09:39AM

[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ NGÀNH KẾ TOÁN, THUẾ TRONG TIẾNG ANH

Kế toán thuế là một lĩnh vực quan trọng trong lĩnh vực tài chính kinh doanh, được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp và tổ chức. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ và khái niệm trong ngành kế toán thuế là vô cùng quan trọng để có thể thực hiện các công việc kế toán và thuế một cách hiệu quả và chính xác. Vì vậy, việc tìm hiểu và nắm vững vốn từ vựng về ngành kế toán thuế là một yêu cầu cần thiết đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực này, hoặc đang có ý định học tập và phát triển sự nghiệp trong ngành kế toán thuế. Hãy cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến các bạn [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ NGÀNH KẾ TOÁN, THUẾ TRONG TIẾNG ANH nhé!

tu-vung-chuyen-nganh-ke-toan-va-thue

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế

  • Accountant: kế toán
  • Tax: thuế
  • Registrate: đăng ký thuế
  • Imposea tax: ấn định thuế
  • Income tax: thuế thu nhập
  • Refund of tax: thủ tục hoàn thuế
  • Tax offset: bù trừ thuế
  • Examine: kiểm tra thuếDeclare: khai báo thuế
  • License tax: thuế môn bài
  • Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
  • Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
  • Registration tax: thuế trước bạ
  • Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
  • Indirect tax: thuế gián thu
  • Direct tax: thuế trực thu
  • Tax rate: thuế suất
  • Taxable: chịu thuế
  • Tax fraud: gian lận thuế
  • Tax avoidance: trốn thuế
  • Tax policy: chính sách thuế
  • Tax cut: giảm thuế
  • Tax penalty: tiền phạt thuế
  • Tax evasion: sự trốn thuế
  • Tax abatement: sự khấu trừ thuế
  • E – file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
  • Filing of return: việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
  • Form: mẫu đơn khai thuếAssessment period: kỳ tính thuế
  • Tax computation: việc tính thuếTerm: kỳ hạn thuế
  • Register of tax: sổ thuế
  • Tax preparer: người gúp khai thuế
  • Tax year: năm tính thuế
  • Tax dispute: các tranh chấp về thuế
  • Tax incentives: ưu đãi thuế
  • Tax allowance: trợ cấp thuế
  • Tax liability: nghĩa vụ thuế
  • Taxpayer: người nộp thuế
  • Authorize: người ủy quyền
  • Official: chuyên viên
  • Inspector: thanh tra viên
  • Value added tax - VAT: thuế giá trị gia tăng
  • Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào
  • Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra
  • Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
  • Tax derectorate: tổng cục thuế
  • Director general: tổng cục trưởng
  • Tax department: cục thuế
  • Tax authorities: hội đồng thuế
  • Assessment period: kỳ tính thuế

tu-vung-chuyen-nganh-ke-toan-va-thue

 

Trên đây là toàn bộ thông tin về [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ NGÀNH KẾ TOÁN, THUẾ TRONG TIẾNG ANH mà trung tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến cho bạn. Hy vọng các từ vựng trên thật sự hữu ích cho bạn và hỗ trợ bạn trong công việc cũng như giao tiếp tiếng Anh. Cảm ơn đã đọc!

Tham khảo thêm: 

IES Education

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất