[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ DỊCH BỆNH COVID-19

[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ DỊCH BỆNH COVID-19

Ngày: 18/04/2023 lúc 11:00AM

[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ DỊCH BỆNH COVID-19

Đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta trong những năm qua. Từ khi lần đầu tiên xuất hiện tại thành phố Vũ Hán, Trung Quốc vào đầu năm 2020, virus đã lan rộng khắp toàn cầu, gây ra hàng triệu ca nhiễm và hàng trăm nghìn ca tử vong. Virus corona là một loại virus gây ra bệnh viêm đường hô hấp trên. Tuy nhiên, COVID-19 được xác định là một dạng mới và đặc biệt nguy hiểm hơn nhiều so với các virus corona khác. Tính đến thời điểm hiện tại, chưa có một biện pháp điều trị đặc hiệu nào để chữa trị bệnh COVID-19, và việc tiêm vắc-xin là phương án phòng chống bệnh hiệu quả nhất hiện nay. Hãy cùng trung tâm Anh ngữ IES Education cung cấp đến bạn các thông tin về dịch bệnh covid-19 trong tiếng Anh nhé!

CHỦ ĐỀ DỊCH BỆNH COVID-19

Những từ vựng về cộng đồng khi có dịch COVID-19 trong tiếng Anh

  • Quarantine - cách ly
  • Isolation - cô lập
  • Lockdown - phong tỏa
  • Social distancing - giãn cách xã hội
  • Contact tracing - truy vết liên lạc
  • Personal protective equipment (PPE) - trang thiết bị bảo vệ cá nhân
  • Essential workers - người lao động thiết yếu
  • Frontline workers - người lao động tuyến đầu chống dịch
  • Community spread - lây nhiễm cộng đồng
  • Pandemic - đại dịch
  • Outbreak - dịch bệnh bùng phát
  • Cluster - cụm dịch
  • Self-quarantine - tự cách ly
  • Temperature screening - kiểm tra nhiệt độ
  • High-risk individuals - cá nhân có nguy cơ cao
  • Asymptomatic - không có triệu chứng
  • Symptoms - triệu chứng
  • Public health measures - biện pháp y tế công cộng
  • Remote work - làm việc từ xa
  • Online learning - học trực tuyến
  • Telemedicine - y tế từ xa
  • Zoom fatigue - mệt mỏi khi tham gia hội nghị trực tuyến
  • Hybrid model - mô hình kết hợp trực tuyến và trực tiếp
  • Herd immunity - miễn dịch cộng đồng
  • Ventilator - máy trợ thở
  • ICU (Intensive Care Unit) - đơn vị chăm sóc tích cực
  • Rapid test - xét nghiệm nhanh
  • Vaccine passport - hộ chiếu vaccine
  • Vaccination rollout - tiến trình tiêm chủng
  • Vaccine hesitancy - sự do dự trong tiêm chủng.

Lây nhiễm cộng đòng trong tiếng Anh

Các Từ vựng về bệnh nhân COVID-19 trong tiếng Anh

  • Patient - bệnh nhân
  • Carrier - người mang mầm bệnh
  • Positive case - ca dương tính
  • Suspected case - ca nghi ngờ
  • Confirmed case - ca được xác nhận
  • Mild case - ca nhẹ
  • Severe case - ca nặng
  • Critical case - ca nguy kịch
  • Ventilator - máy trợ thở
  • Intensive care unit (ICU) - đơn vị chăm sóc tích cực
  • Symptom - triệu chứng
  • Asymptomatic - không có triệu chứng
  • Fever - sốt
  • Cough - ho
  • Shortness of breath - khó thở
  • Fatigue - mệt mỏi
  • Loss of taste/smell - mất vị giác/mùi
  • Diarrhea - tiêu chảy
  • Nausea - buồn nôn
  • Contact tracing - truy vết liên lạc
  • Isolation - cô lập
  • Quarantine - cách ly
  • Recovery - phục hồi
  • Testing - xét nghiệm
  • Vaccination - tiêm chủng
  • Antibody - kháng thể
  • Immune system - hệ miễn dịch
  • Self-monitoring - tự giám sát
  • Transmission - lây nhiễm
  • Pre-existing condition - bệnh lý nền.

Bênh nhận trong tiếng Anh

Từ vựng về bệnh COVID-19

  • Novel coronavirus: chủng virus corona mới
  • COVID-19 - bệnh viêm đường hô hấp cấp do virus corona
  • Virus - vi-rút
  • Pandemic - đại dịch
  • Outbreak - dịch bệnh
  • Contagious - dễ lây nhiễm
  • Aerosol transmission - lây nhiễm qua khí dung
  • Surface transmission - lây nhiễm qua bề mặt
  • Personal protective equipment (PPE) - trang thiết bị bảo vệ cá nhân
  • Face mask - khẩu trang
  • Face shield - mặt nạ che mặt
  • Social distancing - giãn cách xã hội
  • Quarantine - cách ly
  • Isolation - cô lập
  • Lockdown - phong tỏa
  • Hand hygiene - vệ sinh tay
  • Sanitizer - dung dịch sát khuẩn
  • Vaccine - vắc xin
  • Herd immunity - miễn dịch cộng đồng
  • Asymptomatic - không có triệu chứng
  • Symptomatic - có triệu chứng.
  • Epidemic: bệnh dịch
  • Pandemic: đại dịch
  • Variant: biến chủng

Các chủng Virus triong tiếng Anh

Từ vựng chuyên ngành y tế liên quan chủ đề covid-19

  • Antigen test - xét nghiệm kháng nguyên
  • Antibody test - xét nghiệm kháng thể
  • PCR test - xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase
  • CT scan - chụp CT
  • Intubation - đưa ống thông khí
  • Oxygen therapy - điều trị bằng oxy
  • Ventilator - máy thở
  • Respiratory distress - suy hô hấp
  • Pneumonia - viêm phổi
  • Inflammation - viêm
  • Cytokine storm - cơn bão cytokine
  • Thrombosis - đông máu
  • Coagulation - đông máu
  • Antibiotics - kháng sinh
  • Antiviral medication - thuốc kháng virus
  • Immunocompromised - miễn dịch suy yếu
  • Comorbidity - bệnh kèm theo
  • Prophylaxis - phòng ngừa
  • Convalescence - hồi phục
  • Critical care - chăm sóc tích cực.

Hy vọng những từ vựng trên về [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ DỊCH BỆNH COVID-19 của trung tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến quý khán giả và phụ huynh thật sự hữu ích và giúp các học viên có thể học tốt và giao tiếp tốt trong tiếng Anh.

Tham khảo thêm: 

IES EDUCATION

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất