TÍNH CÁCH 12 CUNG HOÀNG ĐẠO BẰNG TIẾNG ANH

TÍNH CÁCH 12 CUNG HOÀNG ĐẠO BẰNG TIẾNG ANH

Ngày: 27/12/2022 lúc 16:46PM

TÍNH CÁCH 12 CUNG HOÀNG ĐẠO 

BẰNG TIẾNG ANH

 

Tính cách 12 cung hoàng đạo là chủ đề mà được giới trẻ tìm hiểu khá nhiều hiện nay, nâng cao kiến thức của mình bằng hãy cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education tìm hiểu tính cách 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh.

Capricorn/Ma kết (22/12- 19/1)

Cách phát âm: /’kæprikɔ:n/

Tính cách:

  • responsible /rɪsˈpɒnsəbl/: có trách nhiệm
  • persistent /pəˈsɪstənt/: kiên trì
  • disciplined /ˈdɪsɪplɪnd/: có kỉ luật
  • calm /kɑːm/: bình tĩnh
  • pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/: bi quan
  • conservative /kənˈsɜːvətɪv/: bảo thủ
  • shy /ʃaɪ/: nhút nhát

Aquarius/Bảo bình (20/1-19/2)

Cách phát âm: /ə’kweəriəs/

Tính cách:

  • inventive /ɪnˈvɛntɪv/: sáng tạo
  • clever /ˈklɛvə/: thông minh
  • humanitarian /hju(ː)ˌmænɪˈteərɪən/: nhân đạo
  • friendly /ˈfrɛndli/: thân thiện
  • aloof /əˈluːf/: xa cách, lạnh lùng
  • unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/: khó đoán
  • rebellious /rɪˈbɛljəs/: nổi loạn

Pisces/Song Ngư (20/2-20-/3)

Cách phát âm: /ˈpaɪsiːz/

Tính cách:

  • romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
  • devoted /dɪˈvəʊtɪd/: hy sinh
  • compassionate /kəmˈpæʃənɪt/: đồng cảm, từ bi
  • indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: hay do dự
  • escapist /ɪsˈkeɪpɪst/: trốn tránh
  • idealistic /aɪˌdɪəˈlɪstɪk/: thích lí tưởng hóa

Aries/Bạch Dương (21/3-20/4)

Cách phát âm: /ˈeəriːz/

Tính cách:

  • generous /ˈʤɛnərəs/: hào phóng
  • enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: nhiệt tình
  • efficient /ɪˈfɪʃənt/: làm việc hiệu quả
  • quick-tempered /kwɪk-ˈtɛmpəd/: nóng tính
  • selfish /ˈsɛlfɪʃ/: ích kỉ
  • arrogant /ˈærəʊgənt/: ngạo mạn

Taurus/Kim Ngưu (21/4-20/5)

Cách phát âm: /ˈtɔːrəs/

Tính cách:

  • reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
  • stable /ˈsteɪbl/: ổn định
  • determined /dɪˈtɜːmɪnd/: quyết tâm
  • possessive /pəˈzɛsɪv/: có tính sở hữu
  • greedy /ˈgriːdi/: tham lam
  • materialistic /məˌtɪərɪəˈlɪstɪk/: thực dụng

Gemini/Song tử (21/5-21/6)

Cách phát âm: /ˈʤɛmɪnaɪ/

Tính cách:

  • witty /ˈwɪti/: hóm hỉnh
  • creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: sáng tạo
  • eloquent /ˈɛləʊkwənt/: có tài hùng biện
  • curious /ˈkjʊərɪəs/: tò mò
  • impatient /ɪmˈpeɪʃənt/: thiếu kiên nhẫn
  • restless /ˈrɛstlɪs/: không ngơi nghỉ
  • tense /tɛns/: căng thẳng

 

Cancer/Cự giải (22/6-22/7)

Cách phát âm: /ˈkænsə/

Tính cách:

  • intuitive /ɪnˈtju(ː)ɪtɪv/: bản năng, trực giác
  • nurturing /ˈnɜːʧərɪŋ/: ân cần
  • frugal /ˈfruːgəl/: giản dị
  • cautious /ˈkɔːʃəs/: cẩn thận
  • moody /ˈmuːdi/: u sầu, ảm đạm
  • jealous /ˈʤɛləs/: ghen tuông

Leo/Sư tử (23/7-22/8)

Cách phát âm: /ˈli(ː)əʊ/

Tính cách:

  • confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
  • independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: độc lập
  • ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
  • bossy /ˈbɒsi/: hống hách
  • vain /veɪn/: hão huyền
  • dogmatic /dɒgˈmætɪk/: độc đoán

Virgo/Xử nữ (23/8-22/9)

Cách phát âm: /ˈvɜːgəʊ/

Tính cách:

  • analytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/: thích phân tích
  • practical /ˈpræktɪkəl/: thực tế
  • precise /prɪˈsaɪs/: tỉ mỉ
  • picky /ˈpɪki/: khó tính
  • inflexible /ɪnˈflɛksəbl/: cứng nhắc
  • perfectionist /pəˈfɛkʃənɪst/: theo chủ nghĩa hoàn hảo

Libra/Thiên Bình (23/9-22/10)

Cách phát âm: /ˈliːbrə/

Tính cách:

  • diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/: dân chủ
  • easygoing /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/: dễ tính. Dễ chịu
  • sociable /ˈsəʊ��əbl/: hòa đồng
  • changeable /ˈʧeɪnʤəbl/: hay thay đổi
  • unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/: không đáng tin cậy
  • superficial /ˌsjuːpəˈfɪʃəl/: hời hợt

Scorpio/Thiên Yết/Bọ Cạp (23/10-21/11)

Cách phát âm: /ˈskɔːpɪəʊ/

Tính cách:

  • passionate /ˈpæʃənɪt/: đam mê
  • resourceful /rɪˈsɔːsfʊl/: tháo vát
  • focused /ˈfəʊkəst/: tập trung
  • narcissistic /ˌnɑːsɪˈsɪstɪk/: tự mãn
  • manipulative /məˈnɪpjʊlətɪv/: tích điều khiển người khác
  • suspicious /səsˈpɪʃəs/: hay nghi ngờ

Sagittarius/Nhân Mã (22/11-21/12)

Cách phát âm: /ˌsæʤɪˈteərɪəs/

Tính cách:

  • optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: lạc quan
  • adventurous /ədˈvɛnʧərəs/: thích phiêu lưu
  • straightforward /streɪtˈfɔːwəd/: thẳng thắn
  • careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn
  • reckless /ˈrɛklɪs/: liều lĩnh
  • irresponsible /ˌɪrɪsˈpɒnsəbl/: vô trách nhiệm

Hãy ghi lại và áp dụng những từ miêu tả tính cách của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh IES gửi đến bạn trong bài viết trên vào trong cuộc sống hằng ngày thử nào!

Tham khảo thêm:

Nơi cấp giáo viên nước ngoài uy tín chất lượng

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Gia Vị và Mùi Vị

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Văn Hóa và Giáo Dục

Cung cấp, cho thuê giáo viên bản ngữ, giáo viên nước ngoài uy tín chất lượng

 

IES EDUCATION

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất