TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN CHỦ ĐỀ MUA SẮM

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN CHỦ ĐỀ MUA SẮM

Ngày: 27/12/2022 lúc 16:46PM

Hãy bỏ túi cho mình những từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề mua sắm để có thể dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài trong trường hợp bạn đang đi mua sắm nhé!
từ vựng phổ biến chủ đề tiếng Anh

NỘI DUNG

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

CON NGƯỜI

Customer

/ˈkʌstəmə/

khách hàng

Cashier/Clerk

/kæˈʃɪə/klɑːk/

thu ngân

Attendant/Assistant

/əˈtɛndənt/əˈsɪstənt/

trợ lý

Manager

/ˈmænɪʤə/

quản lý

MUA SẮM

Wallet

/ˈwɒlɪt/

ví nam

Purse

/pɜːs/

ví nữ

Scale

/skeɪl/

cân

Till/Counter

/tɪl/ˈkaʊntə/

quầy tính tiền

Barcode

/ˈbɑːˌkəʊd/

mã vạch

Receipt

/rɪˈsiːt/

giấy biên lai

Gift receipt

/gɪft rɪˈsiːt/

 hóa đơn tặng thêm

Aisle

/aɪl/

gian hàng

Shelf/Shelves

/ʃɛlf/ʃɛlvz/

kệ hàng

Trolley

/ˈtrɒli/

xe đẩy hàng

Basket

/ˈbɑːskɪt/

giỏ đựng hàng

Lift

/lɪft/

thang máy hộp

Escalator

/ˈɛskəleɪtə/

thang cuốn

Bag

/bæg/

túi

Fitting rooms/Changing rooms

/ˈfɪtɪŋ ruːmz/ˈʧeɪnʤɪŋ ruːmz/

phòng thử đồ

TẠI QUẦY THANH TOÁN

Cheques

/ ʧɛks/

séc

Cash

/kæʃ/

tiền mặt

Note

/nəʊt/

giấy nhớ

Coin

/kɔɪn/

tiền xu

Card machine

/kɑːd məˈʃiːn/

máy quẹt thẻ

Chip and pin machine

/ʧɪp ænd pɪn məˈʃiːn/

máy đọc thẻ

Credit card/Debit card

/ˈkrɛdɪt kɑːd/ˈdɛbɪt kɑːd/

thẻ tín dụng

Loyalty card

/ˈlɔɪəlti kɑːd/

thẻ khách hàng thân thiết

Complaint

/kəmˈpleɪnt/

lời phàn nàn

Queue

/kjuː/

xếp hàng

Refund

/ˈriːfʌnd/

hoàn tiền

ĐỊA CHỈ MUA SẮM

Convenience store/General store/Newsagents/Shop/Store

/kənˈviːniəns stɔː/

ˈʤɛnərəl stɔː

/ˈnjuːzˌeɪʤ(ə)nts/ʃɒp/stɔ/

cửa hàng

Chemist/Pharmacy

/ˈkɛmɪst/ˈfɑːməsi/

hiệu thuốc

Toy shop/Toy store

/tɔɪ ʃɒp/tɔɪ stɔː/

cửa hàng đồ chơi

Book shop

/bʊk ʃɒp/

hiệu sách

Ladies clothing shop/Boutique

/ˈleɪdɪz ˈkləʊðɪŋ ʃɒp/buːˈtiːk/

cửa hàng thời trang nữ

Men’s clothing shop/Tailor

/mɛnz ˈkləʊðɪŋ ʃɒp/ˈteɪlə/

cửa hàng thời trang nam

Shoe shop/Cobbler’s

/ʃuː ʃɒp/ˈkɒbləz/

cửa hàng giầy

Jeweller’s/Jewellery store

/ˈʤuːələz/ˈʤuːəlri stɔː/

cửa hàng trang sức

Opticians/Optometrists

/ɒpˈtɪʃənz/

cửa hàng kính mắt

Secondhand shop/Thrift shop

/ˌsɛkəndˈhænd ʃɒp

/θrɪft ʃɒp/

cửa hàng đồ cũ

Shopping centre/Shopping mall

/ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/

trung tâm mua sắm

Market

/ˈmɑːkɪt/

chợ

Florist/Botanist

/ˈflɒrɪst/ˈbɒtənɪst/

cửa hàng hoa, cây cảnh

Bakery

/ˈbeɪkəri/

tiệm bánh

MỘT SỐ TỪ VỰNG KHÁC

Cheap

/ʧiːp/

rẻ

Expensive

/ɪksˈpɛnsɪv/

Đắ

Discount

/ˈdɪskaʊnt/

chiết khấu

Price

/praɪs/

giá

Sale

/seɪl/

giảm giá

Special offer

/ˈspɛʃəl ˈɒfə/

ưu đãi đặc biệt

To buy

/tuː baɪ/

mua

To sell

/tuː sɛl/

bán

To order

/tuː ˈɔːdə/

đặt hàng

To go shopping

/tuː gəʊ ˈʃɒpɪŋ/

đi mua sắm

Admin
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất