[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề 4 mùa

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề 4 mùa

Ngày: 05/04/2024 lúc 10:26AM

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến 4 mùa trong năm bao gồm các mùa: Xuân, Hạ, Thu, Đông trong đó bao gồm các từ vựng này giúp bạn mô tả và nói về các hoạt động, khí hậu, và cảm xúc liên quan đến mỗi mùa trong năm. Hãy cùng IES Education bổ sung thêm một số từ vựng tiếng Anh chủ đề 4 mùa nhé!
 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 4 mùa

 

Mùa Xuân (Spring)

  • Spring: Mùa xuân
  • Bloom: Nở hoa
  • Blossom: Hoa nở (đặc biệt là hoa trái cây)
  • Freshness: Sự tươi mới
  • Rain: Mưa
  • Warmth: Hơi ấm
  • Renewal: Sự đổi mới, tái sinh

Mùa Hạ (Summer)

  • Summer: Mùa hạ
  • Heat: Nhiệt, nóng
  • Sunshine: Ánh nắng mặt trời
  • Swimming: Bơi lội
  • Vacation: Kỳ nghỉ
  • Ice cream: Kem
  • Sunburn: Cháy nắng

Mùa Thu (Fall/Autumn)

  • Fall/Autumn: Mùa thu
  • Harvest: Mùa gặt
  • Leaf: Lá cây
  • Cool: Mát mẻ
  • Pumpkin: Bí ngô
  • Migration: Sự di cư (đặc biệt là của chim)
  • Thanksgiving: Lễ Tạ ơn (chủ yếu ở Mỹ và Canada)

Mùa Đông (Winter)

  • Winter: Mùa đông
  • Snow: Tuyết
  • Cold: Lạnh
  • Ice: Băng
  • Christmas: Giáng sinh
  • Skiing: Trượt tuyết
  • Fireplace: Lò sưởi

Các giới từ đi với 4 mùa trong năm

Khi nói đến các mùa trong năm, giới từ thường được sử dụng trong tiếng Anh là "in" để chỉ thời gian diễn ra trong một mùa cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng các giới từ với bốn mùa:

  • In spring: vào mùa xuân

    • Ví dụ: The flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)
  • In summer: vào mùa hè

    • Ví dụ: We go swimming in summer. (Chúng tôi đi bơi vào mùa hè.)
  • In autumn (hoặc in fall tại Mỹ): vào mùa thu

    • Ví dụ: The leaves turn orange and brown in autumn. (Lá chuyển sang màu cam và nâu vào mùa thu.)
  • In winter: vào mùa đông

    • Ví dụ: It often snows in winter. (Thường có tuyết rơi vào mùa đông.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng "during" để thể hiện sự việc diễn ra trong khoảng thời gian của một mùa, nhưng "in" vẫn là giới từ phổ biến nhất để chỉ mùa trong năm.

  • During spring/summer/autumn(winter): trong mùa xuân/hè/thu/đông
    • Ví dụ: Many birds migrate during autumn. (Nhiều loài chim di cư trong mùa thu.)
Thông qua bài viết trên IES Education đã cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh chủ đề 4 mùa và cách sử dụng giới từ với 4 mùa trong tiếng Anh. Cùng theo dõi IES Education để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới nhé!
 
Tham khảo thêm:
 
IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất