[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Thành ngữ về mưa dành cho nàng mông mơ

[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Thành ngữ về mưa dành cho nàng mông mơ

Ngày: 26/05/2023 lúc 09:49AM

Chào mừng bạn đến với bài viết về "Thành ngữ về mưa". Mưa, với âm thanh nhè nhẹ và cảm giác tươi mát, đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho con người suốt hàng thiên niên kỷ. Thành ngữ về mưa không chỉ phản ánh những khía cạnh tự nhiên của hiện tượng này, mà còn mang trong đó những ý nghĩa sâu sắc về tình yêu, cảm xúc và trạng thái tâm trí. 

Từ những giọt mưa nhỏ nhưng quan trọng đến những trận mưa lớn bất chợt, chúng tạo nên một thế giới riêng, nơi mà cảm nhận và những câu thành ngữ về mưa được khám phá. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 50 thành ngữ về mưa đặc trưng, từ những từ vựng tiếng Anh phổ biến đến những cụm từ sáng tạo mang nghĩa sắc sảo về mưa. Hãy cùng Trung Tâm Anh Ngữ IES khám phá và khám phá sự đa dạng và đẹp đẽ của thành ngữ về mưa trong văn hóa ngôn ngữ của chúng ta.

thanh-ngu-tieng-anh-ve-mua

Thành ngữ về mưa cho nàng mộng mơ

Bộ sưu tập thành ngữ về mưa

  • The rains: mùa mưa

Ex: The rains usually come in July

Mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 7.

  • Rain cats and dogs: Mưa như trút nước/ mưa xối xả.

Ex: It’s now raining cats and dogs outside so we decide to cancel the picnic.

Trời mưa xối xả bên ngoài, vì vậy chúng tôi quyết định hủy bỏ chuyến đi cắm trại.

  • It never rains but it pours: họa vô đơn chí. Nghĩa bóng: không biết tính toán, kinh doanh.

Ex: Though he graduated the university, he didn’t know enough to go when it rains.

Mặc dù anh ta tốt nghiệp đại học, anh ta không biết đủ để tính toán làm ăn.

  • Rain down sth: Thứ gì đó chảy, đổ xuống như suối.

Ex: Tears rained down her cheeks when her father died.

Nước mắt nàng rơi xuống má thành dòng khi cha nàng qua đời.

  • Rain down on s.o/ sth: trút xuống ai/ thứ gì đó

Ex: My teacher’s angry rained down on the noisy student.

Cơn thịnh nộ của thầy giáo tôi trút lên đứa học sinh ồn ào.

  • Rain sth off/ out: hoãn việc nào đó lại do trời mưa.

Ex: The football match was rained off yesterday.

Trận đá banh đã bị hoãn vì trời mưa hôm qua.

  • Get out of the rain: tránh được những điều bực mình

Ex: I wish I could get out of the rain as much as possible.

Tôi ước mình càng tránh xa những điều bực mình càng tốt.

thanh-ngu-tieng-anh-ve-mua

40 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề mưa

40+ từ vựng tiếng Anh liên quan đến mưa

  1. Rain (mưa)
  2. Shower (mưa rào)
  3. Drizzle (mưa phùn)
  4. Downpour (mưa to)
  5. Storm (cơn bão)
  6. Raindrop (giọt mưa)
  7. Umbrella (ô)
  8. Puddle (vũng nước)
  9. Wet (ẩm ướt)
  10. Damp (ẩm ướt)
  11. Mist (sương mù)
  12. Refreshing (sảng khoái)
  13. Serene (yên bình)
  14. Rainstorm (cơn mưa lớn)
  15. Petrichor (mùi của đất sau mưa)
  16. Raincoat (áo mưa)
  17. Thunder (sấm)
  18. Lightning (tia chớp)
  19. Wetlands (vùng đất ngập nước)
  20. Rainy season (mùa mưa)
  21. Soaking (ngập nước)
  22. Drenched (ướt sũng)
  23. Rain gauge (cái cốc đo mưa)
  24. Sprinkle (rải nhẹ)
  25. Torrential (mưa xối xả)
  26. Rainy day (ngày mưa)
  27. Rainfall (lượng mưa)
  28. Misty (sương mù mờ mờ)
  29. Overcast (trời âm u)
  30. Raindrop (giọt mưa)
  31. Waterlogged (ngập nước)
  32. Raindrop (giọt mưa)
  33. Drip (nhỏ giọt)
  34. Rainy weather (thời tiết mưa)
  35. Cloudburst (mưa lớn bất chợt)
  36. Raindrop (giọt mưa)
  37. Soggy (ẩm ướt)
  38. Pouring (mưa như trút nước)
  39. Showery (nhiều cơn mưa)
  40. Murky (u ám)
  41. Rainfall (lượng mưa)
  42. Raindrop (giọt mưa)
  43. Mist (sương mù)

Trên đây là tổng hợp thành ngữ về mưa gửi đến bậc phụ huynh và các con. Chúc các con ôn tập thật tốt!

Xem thêm:

KIẾN THỨC CĂN BẢN: 100 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP
HỌC GIAO TIẾP TIẾNG ANH VỚI 30 MẪU CÂU THÔNG DỤNG NHẤT

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất