IELTS Vocabulary: Topic Social
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:55PM
ielts Vocabulary - Topic Social là một trong những chủ đề quen thuộc trong thi Ielts. Để bổ sung vốn từ phong phú cho chủ đề này, IES chia sẻ tới bạn những từ vựng về chủ đề xã hội, những từ hay đi kèm nhau, rất cần thiết cho phần thi IELTS Speaking, IELTS Writing.
Environmental Pollution: ô nhiễm môi trường
Illegal Immigration: nhập cư bất hợp pháp
Human rights: nhân quyền
Terrorism: khủng bố /chủ nghĩa khủng bố
Child abuse: lạm dụng trẻ em
Domestic violence: bạo lực gia đình
Overpopulation: sự bùng nổ dân số
Gun ownership: quyền sở hữu súng
Juvenile delinquency: tội phạm vị thành niên
Human exploitation: sự khai thác con người
Social inequality: bất bình đẳng xã hội
Political unrests/ Political conflicts: những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
Poverty: sự đói nghèo
Same-sex marriage: hôn nhân đồng tính
Brain drain: tình trạng chảy máu chất xám
Teen suicide: sự tự tử trong giới trẻ
Abortion: tình trạng nạo phá thai
Prostitution: nạn mại dâm
Unemployment: tình trạng thất nghiệp
Racism: nạn phân biệt chủng tộc
Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
Fresh water shortage / Fresh water scarcity: khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
Growing gap between rich and poor states: khoảng cách giàu nghèo gia tang
Economic inequality: bất bình đẳng về kinh tế
Gender imbalance: mất cân bằng về giới tính
Run-down areas: những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ
Short-term measures >< Long-term measures: những giải pháp tức thời >< những giải pháp lâu dài
Novel solutions: các giải pháp mới, cấp tiến
A fresh drive: một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng
1. TỪ VỰNG VỚI TÍNH TỪ SOCIAL
Social welfare: phúc lợi xã hội
Social Security: an sinh xã hội
Social Fabric: kết cấu xã hội
Social hierarchy: giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
Social campaigns: các chiến dịch xã hội
Antisocial behaviors: những hành vi chống đối xã hội
2. TỪ VỰNG VỚI DANH TỪ PROBLEM
Ongoing problem: vấn đề đang diễn ra
Pervasive problem: vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan
To be faced with a problem: đối mặt với một vấn đề
Analyze a problem: phân tích một vấn đề
Tackle/address a problem: giải quyết một vấn đề
Gain insight into a problem: tìm hiểu kỹ một vấn đề
To be deep in thought about a problem: suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề
Insurmountable problem: vấn đề nan giải
Daunting problem: vấn đề dễ làm nản chí
Outstanding problem: vấn đề tồn đọng
3. TỪ VỰNG VỚI DANH TỪ ISSUE
Issues concerning environment: vấn đề liên quan đến môi trường
Issues concerning Illegal immigration: vấn đề liên quan đến nhập cư trái phép
Issues concerning terrorism: vấn đề liên quan đến khủng bố
Thorny issue: vấn đề khó khăn
Complex issue: vấn đề rắc rối, phức tạp
Highlight an issue: nhấn mạnh vấn đề
Settle an issue: làm dịu vấn đề (đang được gây tranh cãi) xuống
Unresolved issue: vấn đề chưa được giải quyết
Clarify an issue: làm rõ vấn đề
Trên đây, là tổng hợp những từ vựng về chủ đề xã hội (Topic Social) thường gặp trong bài thi Ielts. Mong rằng sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn học và ôn luyện Ielts.
IES Education