[HỌC TƯ VỰNG TIẾNG ANH] - Chủ đề ngày Halloween
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:55PM
Các bạn đã sẵn sàng cho ngày Halloween chưa??? Cùng IES Education học những Phrase về ngày Halloween kỳ quái này nhé các bạn.
Từ vựng về Halloween kỳ quái
Tombstone: ngôi mộ
Scarcrow: bùi nhìn
Skull: đầu lâu
Skeleton: bộ xương
Coffin: quan tài
Goblin: yêu tinh
Spirit: thần linh
Jack o’lantern: đèn bí ngô
Pumpkin: quả bí ngô
Haunted Trees: cây ma
Giant Spider: nhện khổng lồ
Ghost-Lit Walkway: lối đi ma quái
Make the blood run cold: thấy ớn lạnh
In cold blood: máu lạnh
Huddle up: co rúm lại vì lạnh hoặc sợ
Dress up: hóa trang
Haunted House: ngôi nhà ma ám
Candy bag: túi đựng kẹo
Mummy: xác ướp
Vampire: ma cà rồng
Zombie: thây ma
Halloween Garland: vòng hoa Halloween
Coffin Cooler: quan tài ma
Scared stiff: sợ chết đứng
Spirits: những linh hồn
Black cat: Mèo đen
Demon (n): ác quỷ
Grim reaper (n): thần chết
Design a spooky room: thiết kế một căn phòng ma quái
Make a scary video: tạo một đoạn phim kinh dị, đáng sợ
Beast (n): quái thú
Magic wand (n): gậy phù phép
Dark: u ám.
Trick or treat: từ hay được trẻ con dùng trong ngày Halloween khi tới các nhà xin kẹo. Có nghĩa là “Nếu không muốn chúng tôi chơi xấu hãy tiếp đãi cái gì đó…!”
Trên đây là tổng hợp từ vựng về ngày Halloween kỳ quái, cùng áp dụng những từ này cho buổi tiệc Halloween nhé các bạn. Và đừng quên nói: "TRICK OR TREAT" nha.