[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Infographic Thành Ngữ Về Tình Yêu
Ngày: 26/05/2023 lúc 08:42AM
Tiếp tục danh sách về học từ vựng tiếng Anh qua các Infographic thành ngữ Tiếng Anh, hôm nay sẽ là một infographic thú vị tổng hợp về các thành ngữ về tình yêu được Trung Tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến cho Quý Phụ Huynh để ôn tập cho các con nhầm sử dụng các thành ngữ này thường xuyên hơn. Cùng học nha các bạn.
- The love of my life: Tình yêu của đời tôi. Người mà bạn muốn trải qua quãng đời còn lại với họ và không thể tưởng tượng cuộc đời mình sẽ thế nào nếu thiếu họ.
- Love is blind: Tình yêu mù quáng. Tình yêu có thể khiến người ta bỏ qua những lỗi lầm của một ai đó.
- A face only a mother could love: Một bộ mặt rất xấu xí, chỉ có mẹ ruột mới thương đượ. Tình yêu của một người mẹ không quan tâm con mình đẹp hay xấu.
- All's fair in love and war: Tất cả đều công bằng trong tình yêu và chiến tranh. Trong chiến tranh và tình yêu, bất kể thủ đoạn gì cũng có thể chấp nhận được.
- Love makes the world go round: Cuộc sống sẽ dễ chịu hơn khi mọi người đối xử với nhau có tình người.
- Love-hate relationship: Mối quan hệ vừa yêu vừa ghét. Thành ngữ này để chỉ một mối quan hệ mà tại đó cảm xúc đã mất nhưng hai người đó vẫn ở cùng với nhau. Nó cũng chỉ là mối quan hệ mà ở đó hai người tranh cãi quyết liệt, một mối quan hệ giữa một cặp đôi cãi vã với nhau như chó với mèo nhưng thật sự quan tâm đến nhau.
- Make love not war: Tình yêu không có chỗ cho chiến tranh
- Pupy love: Tình yêu giữa hai người trẻ tuổi, thường là thanh thiếu niên, và thường không nghiêm túc, chúng thường mất khi họ lớn lên.
- Love will find a way: Tình yêu sẽ tìm ra cách. Thành ngữ thể hiện tinh thần bất khuất của tình yêu và tương tự như thành ngữ "love conquers all" - Tình yêu chiến thắng tất cả.
- Absence makes the heart grow fonder: Xa thương, gần thường. Thành ngữ này nghe có vẻ rất ngọt ngào nhưng nó lại mang nét trớ trêu. Có nghĩa là khi hai người rời xa nhau, tình cảm của họ ngày càng mãnh liệt hơn. Ngoài ra nó cũng có nghĩa là những mặt tiêu cực làm xóa nhòa dần tâm trí của những người yêu nhau, một số thành ngữ khác hàm nghĩa tương tự như: "Familiarity breeds contempt" (Thân quá hóa thường) và "if you promise to go away, i promise to mis you" (nếu anh hứa là sẽ đi xa thì em hứa là sẽ nhớ anh)
- Fall in love: say đấm, đấm đuối trong tình yêu. 2 người yêu nhau cuồng nhiệt
Thành ngữ về Tinh Yêu Trong Tiếng Anh
50 từ vựng liên quan đến chủ đề Thành ngữ Tiếng Anh trong Tình yêu
- Love (tình yêu)
- Heart (trái tim)
- Romance (lãng mạn)
- Passion (đam mê)
- Affection (tình cảm)
- Devotion (sự tận tâm)
- Adoration (sự ngưỡng mộ)
- Intimacy (sự thân mật)
- Companionship (tình bạn)
- Soulmates (tâm hồn đồng điệu)
- True love (tình yêu chân thành)
- Infatuation (tình yêu mù quáng)
- Courtship (tình yêu đang yêu)
- Butterfly in the stomach (con bướm trong bụng)
- Heartfelt (chân thành)
- Endearment (sự thương yêu)
- Longing (sự khao khát)
- Desire (mong muốn)
- Serendipity (tình cờ gặp gỡ)
- Eternal love (tình yêu vĩnh cửu)
- Unrequited love (tình yêu không được đáp lại)
- Embrace (ôm ấp)
- Cuddle (ôm ấp)
- Sweetheart (người yêu thương)
- Jealousy (ghen tỵ)
- Breakup (chia tay)
- Heartbreak (đau khổ tâm trí)
- Forgiveness (sự tha thứ)
- Marriage (hôn nhân)
- Wedding (đám cưới)
- Honeymoon (tuần trăng mật)
- Proposal (đề nghị kết hôn)
- Commitment (sự cam kết)
- Trust (niềm tin)
- Loyalty (sự trung thành)
- Intense (mãnh liệt)
- Magnetic (hút hồn)
- Enchanting (quyến rũ)
- Admiration (sự ngưỡng mộ)
- Compatibility (tương thích)
- Connection (sự kết nối)
- Sparks (lửa yêu đương)
- Forever (mãi mãi)
- Beloved (người được yêu mến)
- Cherish (quý trọng)
- Lovebirds (đôi tình nhân)
- Tender (mềm mại)
- Soulmate (người tri kỷ)
- Emotion (cảm xúc)
- Intimate (thân mật)
Thành ngữ trong tiếng Anh về tình yêu
IES EDUCATION
Xem thêm:
BÌNH LUẬN