20 cụm từ tiếng Anh đi với MAKE thông dụng
Ngày: 05/10/2023 lúc 14:11PM
Có nhiều cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc hành động cụ thể. Hôm nay Trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ mang đến bạn các cụm từ tiếng Anh đi với MAKE.
20 cụm từ tiếng Anh đi với MAKE
Make a decision: Ra quyết định.
Make a choice: Lựa chọn.
Make a mistake: Phạm lỗi, mắc sai lầm.
Make an effort: Cố gắng.
Make an appointment: Đặt cuộc hẹn.
Make a reservation: Đặt chỗ, đặt phòng.
Make a promise: Hứa, cam kết.
Make a suggestion: Đưa ra gợi ý.
Make a plan: Lập kế hoạch.
Make a request: Yêu cầu.
Make a phone call: Gọi điện thoại.
Make a speech: Phát biểu.
Make a meal: Chuẩn bị bữa ăn.
Make a deal: Ký kết thỏa thuận.
Make a difference: Tạo sự khác biệt.
Make an announcement: Thông báo.
Make progress: Tiến bộ.
Make money: Kiếm tiền.
Make friends: Kết bạn.
Make a list: Lập danh sách.
Make a choice: Lựa chọn.
Make a mistake: Phạm lỗi, mắc sai lầm.
Make an effort: Cố gắng.
Make an appointment: Đặt cuộc hẹn.
Make a reservation: Đặt chỗ, đặt phòng.
Make a promise: Hứa, cam kết.
Make a suggestion: Đưa ra gợi ý.
Make a plan: Lập kế hoạch.
Make a request: Yêu cầu.
Make a phone call: Gọi điện thoại.
Make a speech: Phát biểu.
Make a meal: Chuẩn bị bữa ăn.
Make a deal: Ký kết thỏa thuận.
Make a difference: Tạo sự khác biệt.
Make an announcement: Thông báo.
Make progress: Tiến bộ.
Make money: Kiếm tiền.
Make friends: Kết bạn.
Make a list: Lập danh sách.
Nhớ rằng "make" là một động từ rất linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau. IES Education hy vọng thông qua 20+ cụm từ tiếng Anh đi với MAKE trên bạn sẽ có thêm vốn tiếng anh của mình!
BÌNH LUẬN