[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Gia Vị và Mùi Vị
Ngày: 02/06/2023 lúc 12:01PM
Học Từ Vựng Tiếng Anh
Chủ Đề Gia Vị và Mùi Vị
Gia vị là các loại chất liệu hoặc hỗn hợp có tác dụng làm tăng hương vị và mùi thơm của món ăn. Chúng được sử dụng để làm cho món ăn trở nên thú vị, hấp dẫn hơn và đôi khi cũng để làm tăng giá trị dinh dưỡng. Nhưng ít ai biết được tên gọi tiếng Anh của từng loại gia vị đó, vậy hôm nay Trung tâm Anh Ngữ IES Eudcation sẽ gửi đến bạn từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị nấu ăn.
Từ vựng tiếng Anh về gia vị
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia vị (spices) và các loại gia vị khác:
- Pasta sauce: Sốt cà chua
- Olive oil: Dầu ô liu
- Mustard: Mù tạt
- Monosodium Glutamate: Bột ngọt
- Mayonnaise: Xốt mayonnaise
- Ketchup: Tương cà
- Fish sauce: Nước mắm
- Curry powder: Bột cà ri
- Cooking oil: Dầu ăn
- Salt: Muối
- Sugar: Đường
- Vinegar: Giấm
- Soy suace: Nước tương
- Pepper: Tiêu
- Garlic: Tỏi
- Onion: Hành
- Ginger: Gừng
- Cinnamon: Quế
- Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu
- Cloves: Đinh hương
- Cumin: Tiêu mèo
- Paprika: Ớt ngọt
- Turmeric: Nghệ
- Chili powder: Bột ớt
- Cardamom: Quả dứa
- Coriander: Rau mùi
- Basil: Húng quế
- Oregano: Húng quế khô
- Rosemary: Rau mùi tây
- Thyme: Rau thì là
- Bay leaf: Lá hương thảo
- Saffron: Nhụy hoa nghệ tây
Từ vựng tiếng Anh về mùi vị
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùi vị:
- Sweet: Ngọt
- Sour: Chua
- Salty: Mặn
- Bitter: Đắng
- Spicy: Cay
- Savory: Mặn đậm đà
- Tangy: Chua mát
- Rich: Béo
- Mild: Nhẹ nhàng
- Pungent: Mùi hăng
- Fragrant: Thơm phức
- Aromatic: Hương thơm
- Fresh: Tươi mát
- Zesty: Mùi thơm và chua cay
- Tart: Chua cay
- Earthy: Mùi đất đen
- Smoky: Mùi khói
- Herbal: Hương thảo mộc
- Citrusy: Mùi cam chanh
- Floral: Hương hoa
Bài viết trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị mà IES Education đã mang đến bạn. Hy vọng thông qua bài viết sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều từ vựng, chúc bạn thành công nhé!
Tham khảo thêm:
BÌNH LUẬN