[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề Transport, giao thông
Ngày: 27/03/2023 lúc 15:22PM
Học từ vựng tiếng Anh
Chủ đề Transport, giao thông
Chủ đề giao thông là một chủ đề xoay quanh và luôn được cập nhật hằng ngày. Đây là một chủ đề khá hot trong các kỳ thi IELTS, chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Sau đây cùng IES Education học từ vựng tiếng anh chủ đề Transport, giao thông.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề transport, giao thông
Từ vựng Ielts về đường giao thông
Traffic: giao thông
Road: đường
Vehicle: phương tiện
Roadside: lề đường
Car hire: thuê xe
Ring road: đường vành đai
Petrol station: trạm bơm xăng
Kerb: mép vỉa hè
Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
Road sign: biển chỉ đường
Pedestrian crossing: vạch sang đường
Fork: ngã ba
Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
Toll road: đường có thu lệ phí
Motorway: xa lộ
Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừngxe
Dual carriageway: xa lộ hai chiều
One-way street: đường một chiều
T-junction: ngã ba
Roundabout: bùng binh
Accident: tai nạn
Breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Parking meter: máy tính tiền đỗ xe
Car park: bãi đỗ xe
Parking space: chỗ đỗ xe
Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
Parking ticket: vé đỗ xe
Driving licence: bằng lái xe
Reverse gear: số lùi
Learner driver: người tập lái
Passenger: hành khách
To stall: làm chết máy
Tyre pressure: áp suất lốp
Traffic light: đèn giao thông
Speed limit: giới hạn tốc độ
Speeding fine: phạt tốc độ
Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
Jump leads: dây sạc điện
Diesel: dầu diesel
Petrol: xăng
Unleaded: không chì
Petrol pump: bơm xăng
Driver: tài xế
To drive: lái xe
To change gear: chuyển số
Jack: đòn bẩy
Puncture: thủng xăm
Flat tyre: lốp sịt
Car wash: rửa xe ô tô
Từ vựng Ielts liên quan đến thi bằng lái
Driving test: thi bằng lái xe
Driving lesson: buổi học lái xe
Driving instructor: giáo viên dạy lái xe
Traffic jam: tắc đường
Road map: bản đồ đường đi
Mechanic: thợ sửa máy
Garage: gara
Bypass: đường vòng
To swerve: ngoặt
Signpost: biển báo
To skid: trượt bánh xe
Speed: tốc độ
To brake: phanh (động từ)
To accelerate: tăng tốc
To slow down: chậm lại
Spray: bụi nước
Icy road: đường trơn vì băng
Các loại xe
Van: xe thùng, xe lớn
Lorry: xe tải
Truck: xe tải
Moped: xe gắn máy có bàn đạp
Scooter: xe ga
Motorcycle = motorbike: xe máy
Bus: xe buýt
Coach: xe khách
Minibus: xe buýt nhỏ
Caravan: xe nhà lưu động
Bike = bicycle: xe đạp
Từ vựng ielts khác về chủ đề Transport
People who travel by car = people travelling by car: những người đi lại bằng xe hơi
People who travel by train = people travelling by train: những người đi lại bằng xe lửa
Drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
Use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
The most pupular mode of transport: Phương tiện giao thông phổ biến nhất
Commuting costs: chi phí đi lại
Commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
Daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
Driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
Run a red light: vượt đèn đỏ
Pedestrian: người đi bộ
Improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
Reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
Driving offence: vi phạm luật giao thông
Licence suspension: việc tịch thu bằng lái
Install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
Impose stricter punishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
Bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
Congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông
Ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
Parking space: khu vực đậu xe
Pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
Dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
To be encouraged to…: được khuyến khích làm gì
Raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
Tham khảo thêm:
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Ngày Quốc Tế Phụ Nữ 8/3
- [ Học từ vựng tiếng Anh ] - Chủ Đề Ngày Valentine 14/2
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Các Phòng Ban, Chức Vụ Trong Công Ty
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
Ies Education