Ielts Vocabulary Topic Business, Technology
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:55PM
Ielts Vocabulary Topic Business, Technology (Kinh doanh, công nghệ) là những chủ đề thường gặp trong các đề thi Speaking hoặc Ielts Writing. Bài viết này IES tổng hợp những từ vựng theo cụm để các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào bài viết Ielts Writing Task 2 hoặc phần thi Speaking.
IELTS VOCABULARY: TECHNOLOGY
People’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
Technological advances = technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
Keep in contact with = keep in touch with: giữ liên lạc với
Loved ones: những người yêu thương
As a way of communication: như là cách thức giao tiếp
Technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
Expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh
Technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
Telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
Have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để
An internet-connected smart phone: chiếc điện thoại được kết nối internet
Do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng lúc
Suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội
Surf/browse the internet: lướt web
Take part in interactive activities: tham gia vào các hoạt động có tính tương tác
Take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó
Interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp
Face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
Virtual meetings = Online meetings: các cuộc họp online
Discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực
The loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống
Improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
Give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tin
Social networking sites such as Facebook or Twitter: mạng xã hội như Facebook hay Twitter
IELTS VOCABULARY: BUSINESS
Survive in a fast-changing world/ Survive in a competitive world/ survive in a fast-changing world: sống sót trong một thế giới thay đổi nhanh chóng/ sống sót trong một thế giới đầy cạnh tranh.
Achieve success in the modern business world: đạt được thành công trong thế giới kinh doanh hiện đại
Make a profit: tạo lợi nhuận
Entrepreneurs: doanh nhân
Start a business: bắt đầu một doanh nghiệp
Deal with difficult clients: làm việc với những khách hàng khó tính
To be provided with a wealth of knowledge: được cung cấp nhiều kiến thức
Make significant contributions to ...: có những đóng góp to lớn cho ...
Specialise in ...: chuyên về ...
Costs involved in running a business: những chi phí liên quan đến việc vận hành 1 doanh nghiệp
Boost productivity: tăng năng suất
Cover its running costs: bao quát được chi phí vận hành của nó
Maximise customer satisfaction: tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng
Have a clear strategy: có một chiến lược rõ ràng
Have social responsibilities: có trách nhiệm xã hội
Provide financial support for ...: cung cấp hỗ trợ tài chính cho ...
Charitable donations, environmental protection programmes or staff volunteering projects: các khoản đóng góp từ thiện, các chương trình bảo vệ môi trường hoặc các dự án tình nguyện viên của nhân viên
Create more employment opportunities for people: tạo thêm cơ hội việc làm cho mọi người
Improve a company’s reputation: nâng cao danh tiếng của công ty
Encounter various challenges and obstacles: gặp phải nhiều thử thách và trở ngại khác nhau
Serious financial and economic crisis: khủng hoảng tài chính và kinh tế nghiêm trọng
Take on risky contracts: nhận các hợp đồng rủi ro
Experience regular cash flow problems: gặp vấn đề về dòng tiền thường xuyên
Ineffective business strategies// ineffective market research// poor customer service: chiến lược kinh doanh không hiệu quả // nghiên cứu thị trường không hiệu quả // dịch vụ khách hàng kém
Compete against multinational giants: cạnh tranh với những tập đoàn khổng lồ đa quốc gia
Face potential collapse: đối mặt với sự sụp đổ tiềm ẩn
Go bankrupt/ declare bankruptcy/ go out of business: phá sản / tuyên bố phá sản / ra khỏi kinh doanh
Offer in-depth advice on something: đưa ra lời khuyên chuyên sâu về điều gì đó
Strengthen the banking system: tăng cường/củng cố hệ thống ngân hàng
Government assistance for small and medium-sized enterprises: hỗ trợ của chính phủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
IES Education