[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Từ vựng các loại hạt
Ngày: 22/03/2024 lúc 00:00AM
Danh sách từ vựng các loại hạt và ảnh minh họa
Almond /’ɑ:mənd/ : hạt hạnh nhân
Brazil nut /brə’zil’ nʌt/ : hạt quả hạch Brazil
Cashew /kæ’ʃu:/ : hạt điều
Chestnut /’tʃesnʌt/ : hạt dẻ
Chia seed /si:d/ : hạt chia
Flax seed /’flæks si:d/ : hạt lanh
Hazelnut /’heizl nʌt/ : hạt phỉ
Hemp seed /hemp si:d/ : hạt gai dầu
Kola nut /’koulə nʌt/ : hạt cô la
Macadamia nut /mə’kædəmia nʌt/ : hạt mắc ca
Peanut /’pi:nʌt/ : hạt lạc / đậu phộng
Pine nut /pain nʌt/ : hạt thông
Pistachio /pis’tɑ:ʃiou/ : hạt dẻ cười / hạt hồ trăn
Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ : hạt bí
Walnut /’wɔ:lnət/ : hạt óc chó
Hy vọng những từ vựng mà IES Education cung cấp đã giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập và rèn luyện anh ngữ, tăng thêm vốn từ vựng các loại hạt cũng như việc giao tiếp hàng ngày của bạn bằng tiếng anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Tham khảo thêm:
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề Transport, giao thông
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề Cà phê
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành may mặc
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề Văn phỏng phẩm