[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề Cà phê, Coffee sữa trong tiếng Anh
Ngày: 18/04/2023 lúc 10:39AM
Học từ vựng tiếng Anh
Chủ đề Cà phê
Cà phê là một trong những đồ uống được ưa chuộng nhất trên thế giới. Không chỉ là một loại thức uống, cà phê còn là một phong cách sống. Cà phê có thể được uống vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, từ sáng sớm cho đến tối khuya. Nó có thể được uống một mình hoặc cùng với bạn bè, đồng nghiệp hoặc gia đình. Một tách cà phê đen đơn giản với hương thơm và vị đắng đặc trưng của nó có thể mang lại sự bình yên và tinh thần tỉnh táo cho người uống.Để hiểu thêm về cà phê hôm nay hãy cùng IES Education học từ vựng tiếng Anh chủ đề cà phê.
Các loại cà phê, từ vựng về cà phê trong tiếng Anh mà chúng ta thường gặp
- Cà phê đậm đặc tiếng anh: Condensed Coffee
- Cà phê sữa, cà phê nâu tiếng anh: Coffee With Milk
- Cà phê bột tiếng anh: Ground Coffee
- Cà phê rang xay tiếng anh: Roasted and Ground Coffee
50 Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề cà phê
50 từ vựng về Cà phê, Coffee sữa trong tiếng Anh
- Arabica - cà phê Arabica
- Robusta - cà phê Robusta
- Caffeine - caffein
- Espresso - cà phê espresso
- Latte - cà phê sữa
- Cappuccino - cà phê cappuccino
- Americano - cà phê Americano
- Macchiato - cà phê macchiato
- Mocha - cà phê mocha
- Frappuccino - cà phê frappuccino
- Brew - pha cà phê
- Roast - rang cà phê
- Grind - xay cà phê
- Barista - nhân viên pha chế cà phê
- Decaf - cà phê không caffein
- Creamer - kem sữa
- Foam - bọt sữa
- Blend - hỗn hợp cà phê
- Bold - đậm đà
- Smooth - mượt mà
- Aroma - hương thơm
- Taste - hương vị
- Flavor - hương vị
- Body - cảm giác tròn, đầy đặn trong miệng
- Acidity - độ axit
- Bitterness - vị đắng
- Sweetness - vị ngọt
- Sourness - vị chua
- Milk - sữa
- Sugar - đường
- Syrup - si-rô
- Whipped cream - kem đánh bông
- Drip coffee - cà phê nhỏ giọt
- French press - ấm pha cà phê kiểu Pháp
- Chemex - ấm pha cà phê kiểu Chemex
- Aeropress - máy pha cà phê Aeropress
- Pour-over - pha cà phê lọc
- Turkish coffee - cà phê Thổ Nhĩ Kỳ
- Irish coffee - cà phê Ailen
- Vietnamese coffee - cà phê Việt Nam
- Coffee beans - hạt cà phê
- Coffee grounds - bột cà phê
- Coffee machine - máy pha cà phê
- Coffee shop - cửa hàng cà phê
- Coffee culture - văn hóa cà phê
- Coffee break - giờ nghỉ cà phê
- Coffee addict - người nghiện cà phê
- Coffee plantation - trang trại trồng cà phê
- Coffee trade - thương mại cà phê
- Coffee industry - ngành công nghiệp cà phê.
Cách giao tiếp khi đi order cà phê hoặc đi cà phê trong tiếng Anh
Cách giao tiếp khi đi order cà phê trong tiếng Anh
- What is your favorite type of coffee? (Bạn thích loại cà phê nào nhất?)
- How do you like your coffee prepared?(Bạn thích cách pha cà phê như thế nào?)
- What is the best way to brew coffee?(Cách nào là tốt nhất để pha cà phê?)
- What is the difference between a latte and a cappuccino?(Sự khác biệt giữa latte và cappuccino là gì?)
- Do you prefer hot or iced coffee?(Bạn thích cà phê nóng hay cà phê đá hơn?)
- Do you like your coffee strong or mild?(Bạn thích cà phê đậm đà hay nhẹ nhàng hơn?)
- How many shots of espresso do you usually order in your drink?(Bạn thường gọi mấy shot espresso khi uống cà phê?)
- Do you add any milk or sugar to your coffee?(Bạn có thêm sữa hay đường vào cà phê không?)
- Do you prefer black coffee or coffee with milk?(Bạn thích cà phê đen hay cà phê với sữa hơn?)
- Would you like a flavored syrup added to your coffee?(Bạn có muốn thêm siro hương vị vào cà phê không?)
- What is your favorite coffee shop?(Quán cà phê yêu thích của bạn là gì?)
- Do you like to try new coffee flavors?(Bạn thích thử các loại cà phê mới không?)
- Have you ever tried Vietnamese coffee?(Bạn đã từng thử cà phê Việt Nam chưa?)
- How do you grind your coffee beans?(Bạn xay hạt cà phê như thế nào?)
- Do you prefer light or dark roast coffee?(Bạn thích cà phê rang nhạt hay đậm hơn?)
- What is your opinion on decaf coffee?(Bạn nghĩ gì về cà phê không caffein?)
- What is the most expensive coffee you've ever tried?(Loại cà phê đắt nhất mà bạn từng uống là gì?)
- How often do you drink coffee?(Bạn uống cà phê bao nhiêu lần trong một ngày/tuần?)
- Do you think coffee is more of a morning or an evening drink?(Bạn nghĩ cà phê là thức uống cho buổi sáng hay buổi tối hơn?)
- Have you ever tried making your own coffee at home?(Bạn đã từng tự pha cà phê tại nhà chưa?)
Vậy là Trung tâm Anh Ngữ IES Education đã chia sẽ cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng anh chủ đề cà phê bên trên. IES hy vọng sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại thức uống mình yêu thích thông qua các từ vựng tiếng anh và các mẫu câu giao tiếp trên. Nếu bạn có thêm kiến thức tiếng Anh về cà phê hãy cùng IES chia sẽ với mọi người nhé!
Tham khảo thêm:
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Ngày Quốc Tế Phụ Nữ 8/3
- [ Học từ vựng tiếng Anh ] - Chủ Đề Ngày Valentine 14/2
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề Transport, giao thông
IES Education