Từ Vựng Tiếng Anh Với Chủ Đề Cơ Thể Người
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:42PM
Tiếng Anh Chủ Đề Cơ Thể Người


1. Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt
2. Mouth /maʊθ/: Miệng
3. Chin /tʃɪn/: Cằm
4. Neck /nek/: Cổ
5. Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai
6. Buttocks /’bʌtəks/: Mông
7. Hip /hɪp/: Hông
8. Leg /leg/: Phần chân
9. Thigh /θaɪ/: Bắp đùi
10. Knee /niː/: Đầu gối
11. Calf /kɑːf/: Bắp chân
12. Arm /ɑːm/: Cánh tay
13. Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên
14. Elbow /ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay
15. Forearm /ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay
16. Armpit /ˈɑːm.pɪt/: Nách
17. Wrist /rɪst/: Cổ tay
18. Knuckle /ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay
19. Fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay
20. Thumb /θʌm/ – Ngón tay cái
21. Index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ
22. Middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa
23. Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn
24. Little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út
25. Palm /pɑːm/: Lòng bàn tay
26. Hair /heəʳ/: Tóc
27. Part /pɑːt/: Ngôi rẽ
28. Forehead /ˈfɔːhed/: Trán
29. Sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài
30. Ear /ɪəʳ/: Tai
31. Cheek /tʃiːk/: Má
32. Nose /nəʊz/: Mũi
33. Nostril /ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi
34. Jaw /dʒɔː/: Hàm, quai hàm
35. Beard /bɪəd/: Râu
36. Mustache /mʊˈstɑːʃ/: Ria mép
37. Tongue /tʌŋ/: Lưỡi
38. Tooth /tuːθ/: Răng
39. Lip /lɪp/: Môi
40. Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: Lông mày
41. Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt
42. Eyelashes /ˈaɪ.læʃis/: Lông mi
43. Big toe /bɪg təʊ/: Ngón cái
44. Toe /təʊ/: Ngón chân
45. Little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út
46. Toenail /ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân
47. Brain /breɪn/: Não
48. Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống
49. Throat /θrəʊt/: Họng, cuống họng
50. Windpipe /ˈwɪnd.paɪp/: Khí quản
51. Esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/: Thực quản
52. Muscle /ˈmʌs.ļ/: Bắp thịt, cơ
53. Lung /lʌŋ/: Phổi
54. Heart /hɑːt/: Tim
55. Liver /ˈlɪv.əʳ/: Gan
56. Stomach /ˈstʌm.ək/: Dạ dày
57. Intestines /ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột
58. Vein /veɪn/: Tĩnh mạch
59. Artery /ˈɑː.tər.i/: Động mạch
60. Kidney /ˈkɪd.ni/: Cật
------------
𝐓𝐫𝐮𝐧𝐠 𝐭𝐚̂𝐦 𝐧𝐠𝐨𝐚̣𝐢 𝐧𝐠𝐮̛̃ 𝐈𝐄𝐒 𝐄𝐝𝐮𝐜𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧
𝙒𝙚𝙗𝙨𝙞𝙩𝙚: https://iesc.edu.vn/
𝘼𝙙𝙙𝙧𝙚𝙨𝙨: 58 Đường số 41, P.Tân Phong, Quận 7, HCM.
𝙃𝙤𝙩𝙡𝙞𝙣𝙚: 090 670 0136 - 090 134 3116 - 091 589 7975
#ies #ieseducation #tienganhchobe #tienganh #tienganhchotre #hoctienganh #theonhom
IES EDUCATION