50 Từ Vựng Liên Quan Đến Chủ Đề "JOB" Để Nâng Cao Vốn Từ Vựng Của Bạn

50 Từ Vựng Liên Quan Đến Chủ Đề "JOB" Để Nâng Cao Vốn Từ Vựng Của Bạn

Ngày: 18/09/2023 lúc 10:48AM

Việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề "JOB" (công việc) là một phần quan trọng trong việc thành công trong sự nghiệp và giao tiếp trong môi trường làm việc. Dưới đây là danh sách 50 từ vựng chất lượng liên quan đến công việc, giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến công việc.

50 Từ Vựng Liên Quan Đến Chủ Đề "JOB" Để Nâng Cao Vốn Từ Vựng Của Bạn

  1. Occupation (Nghề nghiệp)

  2. Career (Sự nghiệp)

  3. Employment (Việc làm)
  4. Job (Công việc)
  5. Profession (Ngành nghề)
  6. Position (Vị trí)
  7. Occupation (Nghề nghiệp)
  8. Trade (Ngành nghề)
  9. Employment contract (Hợp đồng lao động)
  10. Salary (Lương)
  11. Benefits (Quyền lợi)
  12. Resume/CV (Sơ yếu lý lịch)
  13. Interview (Phỏng vấn)
  14. Qualifications (Trình độ, bằng cấp)
  15. Skills (Kỹ năng)
  16. Experience (Kinh nghiệm)
  17. Promotion (Thăng tiến)
  18. Retirement (Nghỉ hưu)
  19. Job application (Đơn xin việc)
  20. Employee (Nhân viên)
  21. Employer (Nhà tuyển dụng)
  22. Workload (Khối lượng công việc)
  23. Deadline (Thời hạn)
  24. Overtime (Làm thêm giờ)
  25. Training (Đào tạo)
  26. Mentorship (Hướng dẫn, hỗ trợ)
  27. Benefits package (Gói phúc lợi)
  28. Work-life balance (Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống)
  29. Job security (Bảo đảm việc làm)
  30. Networking (Mạng lưới quan hệ)
  31. Remote work (Làm việc từ xa)
  32. Freelancer (Người làm nghề tự do)
  33. Part-time job (Công việc bán thời gian)
  34. Full-time job (Công việc toàn thời gian)
  35. Contract work (Làm việc theo hợp đồng)
  36. Benefits package (Gói phúc lợi)
  37. Employee engagement (Sự tham gia của nhân viên)
  38. Leadership (Lãnh đạo)
  39. Performance review (Đánh giá hiệu suất làm việc)
  40. Job satisfaction (Sự hài lòng trong công việc)
  41. Layoff (Sự sa thải)
  42. Resignation (Sự từ chức)
  43. Union (Tổ chức công đoàn)
  44. Workplace culture (Văn hóa làm việc)
  45. Remote team (Nhóm làm việc từ xa)
  46. Compensation (Bồi thường)
  47. Job market (Thị trường việc làm)
  48. Professional development (Phát triển nghề nghiệp)
  49. Job application process (Quy trình nộp đơn xin việc)
  50. Job search (Tìm kiếm việc làm)

Bằng cách nắm vững những từ vựng này, bạn có thể nói về chủ đề "JOB" một cách tự tin hơn, hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến công việc, và cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc. Hãy sử dụng những từ này để thể hiện sự chuyên nghiệp và sáng tạo trong sự nghiệp của bạn

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất