[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Chủ đề bệnh viện mắt
Ngày: 06/09/2023 lúc 14:58PM
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH
Chủ đề bệnh viện mắt
Các từ vựng tiếng Anh chuyên dùng tại bệnh viện mắt
- Eye clinic: Phòng khám mắt
- Ophthalmologist: Bác sĩ mắt
- Optometrist: Chuyên viên kiểm tra thị lực
- Optician: Thợ làm kính
- Visual acuity: Sự sắc nét thị lực
- Eye examination: Cuộc kiểm tra mắt
- Eye chart: Bảng thị lực
- Refraction: Sự lấy gương
- Prescription glasses: Kính cận
- Contact lenses: Ống kính áp tròng
- Cataract: Đục thủy tinh thể
- Glaucoma: Bệnh tăng áp lực trong mắt
- Macular degeneration: Suy giảm vùng giữa của võng mạc
- Retina: võng mạc
- Cornea: Giác mạc
- Iris: Tròng mắt
- Pupil: Đồng tử
- Conjunctivitis: Bệnh viêm kết mạc (mắt đỏ)
- Astigmatism: Rò rỉ ánh sáng
- LASIK surgery: Phẫu thuật LASIK (phẫu thuật thay đổi hình dáng giác mạc bằng laser)
- Admission Area : Bàn tiếp nhận
- Eyehealth check-up: Khám tổng quát
- Eye Refraction test: Xác định độ cận
- Diagnosis: chuẩn đoán
- Refractive eye Surgery: Phẫu thuật mắt khúc xạ
- Operationg room: Phòng phẫu thuật mắt
Bệnh viện mắt chuyên về việc bảo vệ và chăm sóc thị lực của con người và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt và thị lực của mọi người. Hy vọng rằng danh sách từ vựng tiếng Anh về bệnh viện mắt mà IES Education cung cấp trên sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Anh.
Tham khảo thêm:
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Các Phòng Ban, Chức Vụ Trong Công Ty
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
Cấu trúc can't vừa lạ vừa quen
Học tiếng Anh qua bài hát - My stupid heart
BÌNH LUẬN