Các cụm từ hay gặp trong tiếng Anh đi kèm với GET - SAVE - TAKE

Các cụm từ hay gặp trong tiếng Anh đi kèm với GET - SAVE - TAKE

Ngày: 13/09/2023 lúc 09:37AM

Các cụm từ hay gặp trong tiếng Anh

GET - SAVE - TAKE
 
Có nhiều cách để sử dụng các từ "take," "get," và "save" trong câu. Trong bài viêt sau đây Trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ liệt kê các cụm từ tiếng Anh đi kèm với GET - SAVE - TAKE có thể bạn chưa biết hãy cùng tìm hiểu nhé!
 

Các cụm từ đi kèm với GET

Các cụm từ đi kèm với GET

 

  • Get a job: tìm được việc
  • Get a chance: có cơ hội
  • Get a clue: có bằng chứng 
  • Get divorced: ly hôn
  • Get a cold: bị lạnh
  • Get a diploma: nhận bằng
  • Get a call: nhận cuộc gọi
  • Get married: đám cưới
  • Get a ticket: lấy vé
  • Get permission: cho phép
  • Get a joke: chọc cười

Các cụm từ đi kèm với SAVE

Các cụm từ đi kèm với SAVE

 

  • Save electricity: tiết kiệm điện
  • Save energy: tiết kiệm năng lượng
  • Save money: tiết kiệm tiền
  • Save someone's life: cứu mạng sống
  • Save space: để dành chỗ
  • Save time: tiết kiệm thời gian
  • Save a file: lưu file
  • Save the situation: cứu vãn tình thế
  • Save the environment: bảo vệ môi trường
  • Save one's strength: để dành sức mạnh
  • Save someone a seat: dành chỗ ngồi cho ai
  • Save something to a disk: lưu vào ổ cứng

Các cụm từ đi kèm với TAKE

Các cụm từ đi kèm với TAKE

 

  • Take a bite: ăn một miếng
  • Take a bow: cúi chào
  • Take a break: nghỉ ngơi
  • Take a call: nhận cuộc gọi
  • Take a chance: nắm lấy cơ hội
  • Take a class: bắt đầu lớp học
  • Take a holiday: bắt đầu kì nghỉ
  • Take a step: tiến một bước
  • Take a taxi: đón taxi
  • Take a test: thi, kiểm tra
  • Take advice: nhận lời khuyên
  • Take care: bảo trọng 
  • Take care of: chăm sóc
  • Take charge: chịu trách nhiệm
  • Take medicine: uống thuốc
  • Take notes: ghi chú
  • Take notice: chú ý đến
  • Take part in: tham gia cùng
  • Take place: diễn ra
  • Take a rest: nghỉ ngơi
  • Take a bus: đón xe bus
  • Take a train: đón tàu hỏa
Trong bài viết trên IES Education đã gửi đến bạn các cụm từ tiếng Anh đi kèm với GET - SAVE - TAKE hy vọng bạn sẽ tích lũy được thêm vốn từ vựng tiếng Anh nhé!
 
Tham khảo thêm:
 
 
IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất