[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề ngày 20-11

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề ngày 20-11

Ngày: 14/11/2023 lúc 10:57AM

Học Từ Vựng Tiếng Anh
 Chủ đề ngày 20-11
 
Ngày 20-11 là Ngày Nhà giáo Việt Nam, một dịp quan trọng để cộng đồng tôn vinh và tri ân công lao của các giáo viên và người làm công tác giáo dục. Ý nghĩa của ngày này chủ yếu liên quan đến việc công nhận và đánh giá công sức, tri thức, và lòng nhiệt huyết mà giáo viên đóng góp vào sự phát triển của xã hội và đất nước. Dưới đây Trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ gửi đến bạn thành ngữ và từ vựng tiếng Anh ngày 20-11.

Từ vựng tiếng Anh ngày 20-11

Teacher's Day - Ngày Nhà giáo
Gratitude - lòng biết ơn
Appreciation - sự đánh giá cao
Education - giáo dục
Inspiration - nguồn cảm hứng
Knowledge - kiến thức
Wisdom - sự khôn ngoan
Guidance - sự hướng dẫn
Mentor - người hướng dẫn, người giáo viên
Learning - sự học tập
Influence - ảnh hưởng
Dedication - lòng tận tụy
Role model - người mẫu, tấm gương
Respect - sự tôn trọng
Commitment - cam kết
Professional development - phát triển chuyên nghiệp
Classroom - phòng học
Lesson plan - kế hoạch bài giảng
Teaching methods - phương pháp giảng dạy
School community - cộng đồng trường học

 

Thành ngữ tiếng Anh về ngày 20-11

"Thanks a bunch for being an awesome teacher!" - Cảm ơn nhiều vì đã là một giáo viên tuyệt vời!

"You're the best teacher under the sun!" - Bạn là giáo viên xuất sắc nhất dưới bầu trời!

"You've taught me more than books ever could." - Bạn đã dạy cho tôi nhiều hơn cả những gì sách vở có thể làm được.

"Hats off to all the amazing teachers who shape the future!" - Cảm ơn tất cả những giáo viên tuyệt vời đang hình thành tương lai!

"Teaching is the profession that teaches all the other professions." - Dạy là nghề nghiệp dạy cho tất cả các nghề nghiệp khác.

"The art of teaching is the art of assisting discovery." - Nghệ thuật giảng dạy là nghệ thuật hỗ trợ sự khám phá.

"A good teacher is like a candle – it consumes itself to light the way for others." - Một giáo viên tốt như một chiếc nến - nó tự tiêu chảy để chiếu sáng con đường cho người khác.

"Teachers plant the seeds of knowledge that last a lifetime." - Giáo viên là người trồng hạt giống kiến thức mà kéo dài cả đời.

"To the world, you may be just a teacher, but to your students, you are a hero." - Đối với thế giới, bạn có thể chỉ là một giáo viên, nhưng đối với học sinh của bạn, bạn là một anh hùng.

"A teacher takes a hand, opens a mind, and touches a heart." - Một giáo viên nắm lấy tay, mở ra tâm trí và chạm vào trái tim.

Hy vọng những thành ngữ từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày 20-11 mà IES Education mang đến này sẽ hữu ích cho bạn trong việc diễn đạt ý kiến hoặc chúc mừng những người thầy, người giáo viên trong dịp đặc biệt này.

Tham khảo thêm:

20 cụm từ tiếng Anh đi với MAKE thông dụng

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề về địa điểm

Các từ vựng tiếng Anh độc lạ

Trick or treat là gì

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất