[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ SEAGAMES 2023 TRONG TIẾNG ANH
Ngày: 04/05/2023 lúc 14:15PM
SEAGAMES( Southeast Asian Games) là sự kiện thể thao đa quốc gia lớn nhất khu vực Đông Nam Á. Seagames 2023 dự kiến sẽ diễn ra tại thành phố Hà Nội, Việt Nam, vào cuối năm 2023 với sự tham gia của 11 quốc gia thành viên ASEAN. Seagames 2023 sẽ bao gồm hơn 30 môn thể thao, từ các môn thể thao truyền thống như bóng đá, bóng chuyền và điền kinh đến các môn thể thao mới như eSports. Điều này sẽ tạo ra một sân chơi đa dạng cho các vận động viên từ các quốc gia thành viên ASEAN để cạnh tranh và giao lưu. Vậy các môn thể hay hoặc các từ vựng liên quan đến SEAGAME 2023 là gì? Hãy đi tìm hiểu bài viết dưới đây của Trung Tâm Anh Ngữ IES Education về [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ SEAGAMES 2023 TRONG TIẾNG ANH nhé!
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến SEAGAME 32
Tổng hợp các môn thể thao SEAGAMES trong tiếng Anh năm 2023
Dưới đây là danh sách các môn thể thao dự kiến sẽ xuất hiện tại SEAGAMES 2023 cùng với nghĩa của chúng:
- Aquatics - Bơi lội và nhảy cầu
- Archery - Bắn cung
- Athletics (Track and Field) - Điền kinh
- Badminton - Cầu lông
- Basketball - Bóng rổ
- Billiards and Snooker - Bi-a và Snooker
- Bodybuilding - Xây dựng cơ bắp
- Boxing - Quyền Anh
- Canoeing - Chèo thuyền
- Chess - Cờ vua
- Cycling - Đua xe đạp
- E-Sports - Thể thao điện tử
- Fencing - Kiếm đấu
- Football - Bóng đá
- Golf - Đánh golf
- Gymnastics - Thể dục dụng cụ
- Handball - Bóng ném
- Hockey - Khúc côn cầu
- Judo - Judo
- Karate - Karate
- Kickboxing - Kickboxing
- Kurash - Kurash
- Muay - Muay Thái
- Pencak Silat - Võ phục hưng
- Petanque - Bộ môn Boules
- Rowing - Chèo thuyền
- Rugby Union - Bóng bầu dục
- Sailing - Lướt sóng
- Sepak Takraw - Bóng đá kiểu Malaysia
- Shooting - Bắn súng
- Soft Tennis - Tennis mềm
- Softball - Bóng mềm
- Squash - Squash
- Table Tennis - Bóng bàn
- Taekwondo - Taekwondo
- Tennis - Tennis
- Triathlon - Ba môn phối hợp
- Volleyball - Bóng chuyền
- Wakeboarding - Wakeboarding
- Water Polo - Bóng nước
- Weightlifting - Cử tạ
- Wrestling - Vật
- Wushu - Võ thuật Trung Hoa
- DanceSport - Khiêu vũ thể thao
- Dragon Boat - Thuyền rồng
- Floorball - Bóng đá sân trong
- Gateball - Bóng gậy
- Ju-jitsu - Ju-jitsu
- Lawn Bowls - Bocce
- Roller Sports - Trượt patin.
Các môn thể thao trong tiếng Anh Seagame 32
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh liên quan đến SEAGAMES 2023
- SEAGAMES 2023
- Athletes - Vận động viên
- Sports - Môn thể thao
- Competitions - Cuộc thi
- Medals - Huy chương
- Gold - Vàng
- Silver - Bạc
- Bronze - Đồng
- Opening Ceremony - Lễ khai mạc
- Closing Ceremony - Lễ bế mạc
- Venue - Địa điểm tổ chức
- Stadium - Sân vận động
- Arena - Khu trưng bày thể thao
- Spectators - Khán giả
- Officials - Nhân viên chính quyền
- Organizers - Nhà tổ chức
- Volunteer - Tình nguyện viên
- Accreditation - Chứng nhận
- Athlete Village - Làng vận động viên
- Transportation - Phương tiện giao thông
- Security - An ninh
- Protocol - Giao thức
- Hospitality - Sự hiếu khách
- Broadcasting - Truyền thông
- Press Conference - Họp báo
- Training - Huấn luyện
- Fitness - Thể hình
- Endurance - Sức bền
- Speed - Tốc độ
- Technique - Kỹ thuật
- Strategy - Chiến lược
- Teamwork - Làm việc nhóm
- Spirit - Tinh thần
- Discipline - Kỷ luật
- Fair Play - Trò chơi công bằng
- Victory - Chiến thắng
- Defeat - Thất bại
- Record - Kỷ lục
- Performance - Biểu diễn
- Celebration - Kỷ niệm
- Parade - Diễu hành
- Flag - Cờ
- Anthem - Quốc ca
- Mascot - Linh vật
- Symbol - Biểu tượng
- Emblem - Huy hiệu
- Logo - Logo
- Theme - Chủ đề
- Legacy - Di sản
- Culture - Văn hóa.
Từ vựng liên quan đến SEAgame32
Trên đây là tổng hợp các từ vựng về các môn thể thao và những từ vựng tiếng Anh liên quan đến SEAGAMES 2023 gửi đến cho bạn. Trung tâm Anh Ngữ IES Education hi vọng với những từ vựng liệt kệ ở trên sẽ giúp ích cho bạn khi xem vừa ôn tập vừa xem SEAGAMES 2023 nhé!
Tham khảo thêm:
BÌNH LUẬN