HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Ngày: 27/12/2022 lúc 16:40PM

 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Bên cạnh những con vật quen thuộc thì hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng anh động vật hoang dã nha! Con hắc tinh tinh, con voi ma mút,... có thể là những từ còn xa lại đối với chúng ta, thế nên hãy cùng IES Education khám phá thêm từ vựng về chủ đề này nhé! 

Đừng quên ghi chép lại những từ vựng về con vật dưới đây mà bạn ấn tượng nhé! Và nhớ theo dõi Website và Facebook của IES Education để biết thêm nhiều tips học anh ngữ và từ vựng nha!

Bear /beə/ : con gấu

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ : con hắc tinh tinh

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Elephant /ˈɛlɪfənt/ : con voi

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Fox /fɒks/ : con cáo

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ : con hươu cao cổ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ : con hà mã

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Jaguar /ˈʤægjʊə/ : con báo đốm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Lion /ˈlaɪən/ : con sư tử

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/ : con nhím

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Raccoon /rəˈkuːn/ : con gấu mèo

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ : con tê giác

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Squirrel /ˈskwɪrəl/ : con sóc

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Mammoth /mæməθ/ : Voi ma mút

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Mink /mɪŋk/ : Con chồn

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Hare /hɜr/ : Thỏ rừng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Coyote /’kɔiout/ : Chó sói

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Moose /muːs/ : Nai sừng tấm ( ở phía bắc châu Phi, Âu, Á )

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Boar /bɔː/ : Lợn hoang / lợn rừng ( giống đực ) 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/ : Sóc chuột

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Lynx /lɪŋks/ : Mèo rừng Mĩ / linh miêu

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Polar bear /ˈpəʊlə beə/ : Gấu bắc cực

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Buffalo /ˈbʌfələʊ/ : Trâu nước

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Beaver /ˈbiːvə/ : Con hải ly

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Skunk /skʌŋk/ : Chồn hôi

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ : Cá sấu

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Koala bear /kəʊˈɑːlə beə/ : Gấu túi

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

Dinosaurs /ˈdaɪnəʊsɔːz/ : Khủng long

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

 

IES EDUCATION

 
IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất