TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP CÓ VÍ DỤ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP CÓ VÍ DỤ

Ngày: 27/12/2022 lúc 16:40PM

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

Từ vựng tiếng anh về dụng cụ học tập rất đa dạng. Đôi khi chúng ta còn không thể kể hết bằng tiếng việt huống chi là tiếng anh đúng không nào? Nhưng khó khăn đó của bạn sẽ được IES Education gỡ rối bằng bài viết từ vựng tiếng anh chủ đề dụng cụ học tập hôm nay nhé!

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

Lại một màu tựu trường nữa chuẩn bi đến. Trong suốt quá trình học tập, bên cạnh chúng ta là những người bạn, thầy cô giáo. Nhưng chúng ta lại quên kể đến những người “đồng chí” chiến đấu cùng ta trong suốt cả năm học đó là dụng cụ học tập. 

Dụng cụ học tập của chúng ta thì đa dạng, nào là bút, thước,…khiến ta không thể nào kể hết bằng tiếng việt, huống chi có ai đó hỏi bằng tiếng anh thì có phải làm khó lắm không?

Nhưng khó khăn đó của bạn sẽ được IES Education gỡ rối bằng bài viết từ vựng tiếng anh chủ đề dụng cụ học tập hôm nay nhé!

1. Textbook /ˈtekstbʊk/ hoặc coursebook /ˈkɔːsbʊk/: sách giáo khoa

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

2. Notebook /ˈnəʊtbʊk/: quyển vở

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

3. Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

4. Pencil /ˈpensəl/: bút chì

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

5. Pencil Sharpener  /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: gọt bút chì

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

6. Pencil Case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: hộp bút

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

7. Pen /pen/: bút mực

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

8. Ballpoint /bɔːlpɔɪnt/: bút bi

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

9. Highlighter /ˈhaɪlaɪtə/: bút đánh dấu màu

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

10. Paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/: cọ vẽ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

11. Marker /ˈmɑːkə /: bút lông

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

12. Crayon /ˈkreɪən/: bút màu sáp

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

13. Coloured pencil /ˈkʌləd. ˈpensəl/: bút chì màu

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

14. Paper /ˈpe��pə/: giấy viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

15. Post-it note /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/: giấy nhớ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

16. Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy than

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

17. Cutter /ˈkʌtə/: dao rọc giấy

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

18. Eraser /ɪˈreɪzə/: cái tẩy

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

19. Board /bɔːd/: bảng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

20. Chalk /tʃɔːk/: phấn viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

21. Ruler /ˈruːlə/: thước kẻ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

22. Set square /ˈset ˌskweər/: Ê-ke

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

23. Protractor /prəˈtræktə/: thước đo góc

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

24. Compass /ˈkʌmpəs/: com-pa

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

25. Calculator  /ˈkælkjəleɪtə/: máy tính cầm tay

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

26. Scissors  /ˈsɪzəz/: cái kéo

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

27. Glue /ɡluː/: Keo dán hồ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

28. Stapler /ˈsteɪplə/: dụng cụ dập ghim

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

29. Tape /teɪp/: băng dính / băng keo

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

30. Watercolour /ˈwɔːtəˌkʌlə/: màu nước

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

31. Palette /ˈpælət/: bảng màu

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

32. Paint /peɪnt/: sơn, màu

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

Hy vọng những từ vựng mà IES Education cung cấp đã giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập và rèn luyện anh ngữ cũng như việc giao tiếp hàng ngày của bạn bằng tiếng anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.

IES EDUCATION

Admin
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất