NHỮNG TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG IELTS

NHỮNG TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG IELTS

Ngày: 27/12/2022 lúc 16:46PM

Dưới đây là những từ vựng thường gặp trong Ielts, các bạn hãy xem và ghi nhớ những từ này để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nhé!

Những từ vựng thường gặp trong Ielts

STT

TỪ VỰNG

CÁCH PHÁT ÂM

NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

VÍ DỤ

1

Auditory (adj)

/ˈɔːdɪtəri/

Liên quan đến thính giác

auricularphonicaural

Such chemical communication can be compared to the human use of visual and auditory channels to arouse and propagate moods and attitudes

2

Astonishing (adj)

/əsˈtɒnɪʃɪŋ/

Rất đáng ngạc nhiên

amazingstaggering, stunning

Her first novel enjoyed an astonishing success

3

Adept (adj)

/ˈædɛpt/

Thạo / Giỏi chuyện gì đó

expertgoodproficient

She's very adept at dealing with the media

4

Allergic (adj)

/əˈlɜːʤɪk/

Dị ứng

dyspatheticaverse to

I'm allergic to cats

5

Accountability (n)

əˌkaʊntəˈbɪlɪti

Khả năng chịu trách nhiệm cho chuyện gì đó

blameworthinessliability

Accountability is important these days, and managers aren't always willing to adopt risky strategies.

6

Ailment (n)

/ˈeɪlmənt/

Vấn đề về sức khỏe

ache, disease, flu

Twelve of the interviewees volunteered during recruitment that their consultation that day was related to a perceived minor ailment episode.

7

Alleviate (v)

/əˈliːvɪeɪt/

Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây

allay , assuage , ease

The medicine did nothing to alleviate her discomfort

8

Adjust (V)

/əˈʤʌst/

Sửa lại cho đúng, điều chỉnh

acclimatize , accommodate , accustom

If the chair is too high you can adjust it to suit you

9

Assemble (v)

/əˈsɛmbl/

Tập hợp, tụ tập, nhóm họp

accumulate , agglomerate , amass

He came out onto the balcony to speak to the crowd that had assembled outside.

10

Accumulate (v)

/əˈkjuːmjʊleɪt/

Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại

accrue , acquire , add to

We've accumulated so much rubbish over the years

11

Abandon (v)

/əˈbændən/

Từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ

disregard , freedom , impulse

We had to abandon the car

12

Adequate (adj)

/ˈædɪkwɪt/

Đủ, đầy đủ

acceptable , all right , capable

I didn't have adequate time to prepare.

13

Attribute (n)

/ˈætrɪbjuːt/

Thuộc tính

Vật tượng trưng

aspect , character , characteristic

Organizational ability is an essential attribute for a good manager.

 

Admin
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất