Tiếng Anh chuyên ngành vị trí hành chính nhân sự
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:55PM
Cùng IES Education học tiếng Anh chuyên ngành cho vị trí hành chính nhân sự, đây là một trong những vị trí không thể thiếu trong mỗi công ty. Và có nhiều từ vựng chuyên ngành mà vị trí này thường xuyên sử dụng đặc biệt là khi làm việc cho công ty nước ngoài hoặc công ty nhân sự người nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh trong quản lý nhân sự và tuyển dụng
HR - Human Resources: nguồn nhân lực (nhân sự)
HR manager: trưởng phòng nhân sự
Strategic human resource management (SHRM) /strəˈtiːʤɪk ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/: Chiến lược quản trị nhân sự
Recruit /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng
Headhunt /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
Recruitment agency /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng
Vacancy /ˈveɪkənsi/: Vị trí trống, cần tuyển mới
Job advertisement /dʒɑˈædvəːtaɪzmənt/: Thông báo tuyển dụng
Background check /ˈbækɡraʊnd tʃek/: Việc xác minh thông tin về ứng viên
Labor law /ˈleɪbɚ lɔː/: Luật lao động
Corporate culture /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/: Văn hóa doanh nghiệp
Organizational chart /ˌɔrɡənəˈzeɪʃənəl tʃɑːrt/: Mô hình tổ chức
Collective agreement /kəˈlektɪv əˈɡriːmənt/: Thỏa ước lao động tập thể
Job applicant /dʒɑːb ˈæplɪkənt/: Người nộp đơn xin việc
Interview /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn
Candidate /ˈkændɪdət/: Ứng viên
Job title /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh công việc
Probation /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc
Từ vựng tiếng Anh về các kỹ năng tuyển dụng
Selection criteria /sɪˈlekʃən kraɪˈtɪər i ə/: Các tiêu chí tuyển chọn
Core competence /kɔːrˈkɑːmpɪtəns/: Kỹ năng cần thiết yêu cầu
Soft skills /sɒft skɪls/: Kĩ năng mềm
Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Năng lực, phẩm chất
Multitasking /ˈmʌltiˌtæskiŋ/: Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm)
Organizational skills /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng tổ chức
Leadership /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo
Self-discipline /ˌselfˈdɪsɪplɪn/: Tính kỷ luật (kỷ luật tự giác)
Teamwork /ˈtiːmwɜːk/: Kỹ năng làm việc nhóm
Honesty /ˈɑːnəsti/: Tính trung thực
Creativity /ˌkrieɪˈtɪvɪt̬i, ˌkriə-/: Óc sáng tạo
Perseverance /ˌpəːsəˈvɪrəns/: Sự kiên trì
Patience /ˈpeɪʃəns/: Tính kiên nhẫn
Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)
Business sense /ˈbɪznɪs sens/: Am hiểu, có đầu óc kinh doanh
Enthusiasm /ɪnˈθuːziæzəm/: Sự hăng hái, nhiệt tình (với công việc)
Từ vựng tiếng Anh về hồ sơ tuyển dụng
Curriculum vitae /kəˌrɪkjʊləmˈviːtaɪ/: Sơ yếu lý lịch
Competency profile /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ kỹ năng
Job description /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/: Bản mô tả công việc
Application form /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc
Application letter /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə/: Thư xin việc
Medical certificate /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/: Giấy khám sức khỏe
Criminal record /ˈkrɪmɪnəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp
Diploma /dɪˈpləʊmə/: Bằng cấp
Offer letter /ˈɒfə ˈlɛtə/: Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)
Disciplinary procedure /ˈdɪsəplɪneri prəʊˈsiːdʒər/: Quy trình xử lý kỷ luật
Direct labor /dɪˈrektˈleɪbə/: Lực lượng lao động trực tiếp
Compassionate leave /kəmˈpæʃənət liːv/: Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất
Career ladder /kəˈrɪərˈlædər/: Nấc thang sự nghiệp
Employee relations /ˌemplɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý
Disciplinary hearing /ˈdɪsəplɪneri ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật
Employee termination /ˌemplɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: sự sa thải nhân viên
Annual leave /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm
Discipline /ˈdɪsəplɪn/: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật
Disciplinary action /ˈdɪsəplɪneri ˈækʃən/: Hình thức kỷ luật
Conflict of interest /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪntərəst/: Xung đột lợi ích
Employee rights /ˌemplɔɪˈiː rɑɪts/: Quyền hợp pháp của nhân viên
Labor contract /ˈkɒntræktˈleɪbə/: Hợp đồng lao động
Paternity leave /pəˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ sinh con
Rostered day off /ˈrɒstərd deɪ ɑːf/: Ngày nghỉ bù
Maternity leave /məˈtɜrnɪt̬i liːv/: Nghỉ thai sản
Sick leave /sɪk liːv/: Nghỉ ốm
Paid leave /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương
Unpaid leave /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ phép không lương
Timesheet /ˈtaɪm.ʃiːt/: Bảng chấm công
Rotation /rəʊˈteɪʃən/: Công việc theo ca
Từ vựng tiếng Anh về lương và phúc lợi xã hội
Pension fund /ˈpenʃən fʌnd/: Quỹ hưu trí
Seniority /siːˈnjɔːrət̬i/: Thâm niên
Starting salary /stɑːtɪŋ ˈsæləri/: Lương khởi điểm
National minimum wage /ˈnæʃənəl ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu
Base salary /ˈbeɪsɪkˈsæləri/: Lương cơ bản
Pay scale /peɪ skeɪ /: Bậc lương
Average salary /ˈævərɪdʒ ˈsæləri/: Lương trung bình
Wage bill /weɪdʒ bɪl/: Quỹ lương
Wage /weɪdʒ/: Tiền công
Payroll /ˈpeɪrəʊl/: Bảng lương
Salary /ˈsæləri/: Tiền lương
Bonus /ˈbəʊnəs/: Thưởng
Performance bonus – /pəˈfɔːrməns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất
Health insurance /ˈhelθ ɪnˌʃɔːrəns/: Bảo hiểm y tế
Social insurance /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm xã hội
Overtime /ˈoʊvəaɪm/: Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ
Unemployment insurance /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm thất nghiệp
Personal income tax /ˈpɜːsnl ˈɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập cá nhân 1 IES Education
Tham khảo thêm:
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Tiếng Anh giao tiếp tại cửa hàng may mặc
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Kỹ Thuật và Xây Dựng
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Các phương tiện giao thông
IES Education