CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:46PM
Trong tiếng Anh có nhiều cặp từ trái nghĩa thông dụng mà có thể bạn chưa biết hoặc chưa sử dụng đến. Cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education bổ sung kiến thức bằng những cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh này nhé.
Những cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất
High /haɪ/ - low /ləʊ/: cao - thấp
Light /laɪt/ dark /dɑːrk/: ánh sáng - bóng tối
Long /lɔːŋ/ - short /ʃɔːrt/: dài - ngắn
Smooth - /smuːð/ - rough /rʌf/: trơn mượt - xù xì
Soft /sɔːft/ - hard /hɑːrd/: mềm - cứng
Strong /strɔːŋ/ - weak /wiːk/: mạnh - yếu
Warm /wɔːrm/ - cool /kuːl/: ấm áp - mát mẻ
Wet /wet/ - dry /draɪ/: ẩm ướt - khô ráo
Wide /waɪd/ - narrow /ˈnærəʊ/: rộng - hẹp
Thick /θɪk/- thin /θɪn/: dày - mỏng
Tight /taɪt/ - loose /luːs/: chặt - lỏng
Tall /tɔːl/ - short /ʃɔːrt/: cao - thấp
Young /jʌŋ/ - old /əʊld/: trẻ - già
Những cặp từ trái nghĩa chỉ số lượng và tình trạng
Alone /əˈləʊn/ - together /təˈɡeðər/: Cô đơn - cùng nhau
Cheap /tʃiːp/ - expensive /ɪkˈspensɪv/: rẻ - mắc
Clean /kliːn/ - dirty /ˈdɜːrti/: sạch - dơ
Happy /ˈhæpi/ - sad /sæd/: hạnh phúc
Heavy /ˈhevi/ - light /laɪt/: nặng - nhẹ
Hot /hɑːt/ - cold /kəʊld/: nóng - lạnh
Loud /laʊd/ - soft /sɔːft/: lớn - nhỏ (âm thanh)
Many /ˈmeni/ - few /fjuː/: nhiều - ít
Rich /rɪtʃ/ - poor /pʊr/ : giàu - nghèo
Safe /seɪf/ - dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: an toàn - nguy hiểm
Single /ˈsɪŋɡl/ - Married /ˈmærid/: độc thân - đã kết hôn
Full /fʊl/ - empty /ˈempti/: đầy - trống rỗng
Good /ɡʊd/ - bad /bæd/: tốt - xấu
Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị - chán
Easy /ˈiːzi/ - difficult /ˈdɪfɪkəlt/: dễ - khó
Fast /fæst/ - slow /sləʊ/: nhanh - chậm
Fat /fæt/ - skinny /ˈskɪni/: mập - ốm
Fact /fækt/ - fiction /ˈfɪkʃn/: Sự thật - hư cấu
PHƯƠNG HƯỚNG - VỊ TRÍ
Here /hɪr/ - there /ðer/: đây - đó
Down /daʊn/ - up /ʌp/: lên - xuống
Front /frʌnt/ - back /bæk/: phía trước - phía sau
Far /fɑːr/ - near /nɪr/: xa - gần
Right /raɪt/ - left /left/: phải - trái
In /ɪn/ - out /aʊt/: trong - ngoài
Inside /ˌɪnˈsaɪd/ - outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên trong - bên ngoài
Vertical /ˈvɜːrtɪkl/ - horizontal /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/: dọc - ngang
Under /ˈʌndər/ - above /əˈbʌv/: Ở dưới - ở trên
Phía trên là những cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh thường được sử dụng cho tiếng Anh, cả người lớn lẫn trẻ em cũng có thể học được. Phụ huynh có thể dạy con mình bằng những kiến thức cơ bản trên hoặc để IES EDUCATION giúp bạn.
Tham khảo thêm:
Nơi cấp giáo viên nước ngoài uy tín chất lượng
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Văn Hóa và Giáo Dục
TÍNH CÁCH 12 CUNG HOÀNG ĐẠO BẰNG TIẾNG ANH
[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Chủ đề về phim Transformers: Rise of the Beast
IES EDUCATION