[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Môi Trường

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Môi Trường

Ngày: 05/06/2023 lúc 10:39AM

Học Từ Vựng Tiếng Anh
Chủ Đề Môi Trường
 

Môi trường xung quanh chúng ta ảnh hưởng đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của chúng ta, cung cấp nguồn tài nguyên cần thiết cho cuộc sống và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của con người và các hệ sinh thái khác. Nhưng ít ai nắm rõ hết các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường, vì vậy trong bài viết này Trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ cung cấp cho bạn từ vựng về môi trường cùng tìm hiểu nhé!

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Anh về môi trường

"Môi trường" trong tiếng Anh được dịch là "environment". Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến môi trường:

  • Environment: Môi trường
  • Natural environment: Môi trường tự nhiên
  • Ecosystem: Hệ sinh thái
  • Biodiversity: Đa dạng sinh học
  • Climate change: Biến đổi khí hậu
  • Pollution: Ô nhiễm
  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Soil pollution: Ô nhiễm đất đai
  • Deforestation: Tàn phá rừng
  • Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo
  • Sustainable development: Phát triển bền vững
  • Conservation: Bảo tồn

Example:

  • We need to protect the environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
  • Climate change is a pressing issue that requires immediate action. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề đang áp đảo đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
  • The government should implement policies to reduce pollution. (Chính phủ nên thực hiện chính sách để giảm ô nhiễm.)
  • Renewable energy sources such as solar and wind power are important for a sustainable future. (Nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió là quan trọng cho tương lai bền vững.)

Ô nhiễm môi trường tiếng Anh là gì?

Ô nhiễm môi trường tiếng Anh là gì?

Ô nhiễm môi trường trong tiếng Anh được gọi là "environmental pollution" hoặc đơn giản là "pollution". Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến ô nhiễm môi trường:

  • Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Soil pollution: Ô nhiễm đất đai
  • Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
  • Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng
  • Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa
  • Chemical pollution: Ô nhiễm hóa chất
  • Industrial pollution: Ô nhiễm công nghiệp
  • Agricultural pollution: Ô nhiễm nông nghiệp

Example:

  • The city is facing severe air pollution due to increased industrial activities. (Thành phố đang đối mặt với ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp gia tăng.)
  • Water pollution in the river has resulted in the death of aquatic life. (Ô nhiễm nước trong con sông đã dẫn đến sự chết của sinh vật thủy sinh.)
  • Excessive use of pesticides has led to soil pollution and affected agricultural productivity. (Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu đã gây ô nhiễm đất đai và ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.)
  • Light pollution from streetlights can disrupt the natural behavior of nocturnal animals.(Ô nhiễm ánh sáng từ đèn đường có thể làm gián đoạn hành vi tự nhiên của các loài động vật về đêm.)
  • Plastic pollution is a growing concern for marine life and ecosystems.(Ô nhiễm nhựa đang trở thành một vấn đề ngày càng lớn đối với đời sống biển và hệ sinh thái.)
Môi trường xung quanh chúng ta ảnh hưởng đến chúng ta và chúng ta cũng ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Vì vậy qua bài viết IES Education hy vọng các bạn sẽ biết thêm các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường, chúc bạn thành công!
 
 Tham khảo thêm:
 
 
 
 
 
 
 
 
IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất