[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề về mùa thu
Ngày: 27/10/2023 lúc 11:17AM
Học Từ Vựng Tiếng Anh
Chủ đề về mùa thu
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa thu
- Autumn - Mùa thu
- Fall - Mùa thu (cách gọi tại Mỹ)
- Leaves - Lá cây
- Foliage - Lá cây rụng
- Harvest - Mùa thu hoạch tốt
- Pumpkin - Bí ngô
- Scarecrow - Bù nhìn
- Sweater - Áo len
- Scarf - Khăn quàng cổ
- Apple picking - Đi hái táo
- Harvest festival - Lễ hội mùa thu
- Bonfire - Lửa trại
- Hayride - Chuyến đi xe ngựa trên cỏ khô
- Corn maze - Mê cung ngô
- Cider - Nước táo ép
- Chestnuts - Hạt dẻ
- Cool breeze - Gió se lạnh
- Twilight - Hoàng hôn
- Equinox - Ngày chủ nhật, đêm ngày chủ nhật
- Colorful foliage - Lá cây rực rỡ
- Autumnal equinox - Ngày chủ nhật của mùa thu
Thông qua bài viết trên IES Education hy vọng bạn sẽ có thêm vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa thu.
Tham khảo thêm:
BÌNH LUẬN