[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:40PM
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật
Hôm nay IES Education sẽ giúp bạn tổng hợp lại tất cả các từ vựng tiếng Anh lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật. Bạn hãy lưu lại để có thể làm tư liệu trong quá trình học tiếng anh của mình nhé!
Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật
Architect (n): Kiến trúc sư
Assembler (n): Công nhân lắp ráp
Bricklayer (n): Thợ nề/ thợ hồ
Builder (n): Thợ xây dựng
Shipbuilder (n): Thợ đóng tàu
Carpenter (n): Thợ mộc
Interior designer (n): Nhà thiết kế nội thất
Chimney sweep (n): thợ cạo ống khói
Decorator (n): người làm nghề trang trí
Electrician (n): thợ điện
Glazier (n): thợ lắp kính
Plasterer (n): thợ trát vữa
Plumber (n): Thợ sửa ống nước
Painter (n): Thợ sơn nhà
Roofer (n): thợ lợp mái
Tiler (n): thợ lợp ngói
Welder (n): Thợ hàn
Miner (n): Thợ mỏ
Mechanic (n): Thợ máy, thợ cơ khí
Blacksmith (n): Thợ rèn
Stonemason (n): Thợ đá
Hy vọng những từ vựng tiếng Anh lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật mà IES Education cung cấp đã giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập và rèn luyện anh ngữ cũng như việc giao tiếp hàng ngày của bạn bằng tiếng anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Tham khảo thêm:
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực nghệ thuật và giải trí
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề nghề nghiệp, các ngành nghề
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực kinh doanh
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe