[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực nghệ thuật và giải trí
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:40PM
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực nghệ thuật và giải trí
Để tiếp tục series từ vựng tiếng Anh lĩnh vực nghệ thuật và giải trí về chủ đề nghề nghiệp để bổ sung kiến thức về từ vựng cho bạn, hôm nay IES Education gửi đến bạn một số từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực nghệ thuật và giải trí nhé!
Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực nghệ thuật và giải trí
Rapper: Ca sĩ nhạc rap
Actor: Nam diễn viên
Actress: Nữ diễn viên
Stuntman: Diễn viên đóng thế
Artist: Họa sĩ
Cartoonist: Họa sĩ vẽ phim hoạt hình
Author / Writer: Nhà văn
Musician: Nhạc sĩ
Photographer: Nhiếp ảnh gia
Model: Người mẫu
Comedian: diễn viên hài
Composer: nhà soạn nhạc
Dancer: diễn viên múa
Film director: đạo diễn phim
Disc Jockey (DJ): người phối nhạc
Singer: ca sĩ
Master of Ceremonies (MC): dẫn chương trình
Editor: biên tập viên
Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
Graphic designer: người thiết kế đồ họa
Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
Journalist: nhà báo
Playwright: nhà soạn kịch
Poet: nhà thơ
Sculptor: nhà điêu khắc
Choreographer: biên đạo múa
Drummer: Tay trống
Guitarist: Nghệ sĩ guitar
Pianist: Nghệ sĩ piano
Violinist: Nghệ sĩ vĩ cầm
Magician: Ảo thuật gia
Hy vọng những từ vựng tiếng Anh lĩnh vực nghệ thuật và giải trí mà IES Education cung cấp đã giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập và rèn luyện anh ngữ cũng như việc giao tiếp hàng ngày của bạn bằng tiếng anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Tham khảo thêm:
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề nghề nghiệp, các ngành nghề
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực nghệ thuật và giải trí
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật