[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề tình trạng thời thiết
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:40PM
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ]
Chủ đề tình trạng thời thiết
Thời tiết là một chủ đề được cập nhật mỗi ngày, thường trực xung quanh cuộc sống của bạn. Thời tiết xuất hiện trong mỗi câu nói, mỗi cuộc trò chuyện hoặc đơn thuần mỗi bản tin trên sóng truyền hình mỗi ngày. Vậy trong tiếng anh thì những từ vựng ấy được diễn đạt như thế nào? Hãy cùng IES Education khám phá bài viết dưới đây để tìm câu trả lời về từ vựng tiếng anh chủ đề tình trạng thời tiết nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tình trạng thời tiết
Weather : thời tiết
Climate : khí hậu
Mild : ôn hòa, ấm áp
Dry : hanh khô
Wet : ẩm ướt / ướt sũng
Humid : ẩm
Bright : sáng mạnh
Sunny : bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
Clear : trời trong trẻo, quang đãng
Fine : không mưa, không mây / trời đẹp
Windy : nhiều gió
Brezze : gió nhẹ
Gloomy : trời ảm đạm
Partly cloudy : khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
Cloudy : trời nhiều mây
Overcast : âm u
Foggy : có sương mù
Haze : màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
Hy vọng những từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết mà IES Education cung cấp đã giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập và rèn luyện anh ngữ cũng như việc giao tiếp hàng ngày của bạn.
IES EDUCATION
Tham khảo thêm:
Mùa nồm và trời nồm trong tiếng Anh là gì?
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề thời tiết mưa bão
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề thời tiết
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề nhiệt độ và lượng mưa