Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Ngày: 27/12/2022 lúc 16:55PM
Bài viết về Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu - một trong những ngành nghề thu hút nhiều nhân sự hiện nay, đây cũng là ngành đòi hỏi tiếng Anh ở một số bộ phận chủ chốt. Dưới đây là Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu mà IES Education gửi đến bạn.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
Freight (n): Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
Premium (n): Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm
Irrevocable: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
Transhipment: chuyển tải
Consignment: lô hàng
Partial shipment: giao hàng từng phần
Airway: đường hàng không
Seaway: đường biển
Road: vận tải đường bộ
Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
Forklift: xe nâng
Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
Volume: khối lượng hàng book
Shipping marks: ký mã hiệu
Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
Open-top container (OT): container mở nóc
To order: giao hàng theo lệnh…
Invoice (n): Hóa đơn
Tax (n): Thuế
Payment: Sự trả tiền, thanh toán
Merchandise: Hàng hóa mua và bán
Tare weight: trọng lượng vỏ container
Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container: container bồn đóng chất lỏng
Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
Customs declaration form: tờ khai hải quan
Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ; (v): Ghi vào sổ nợ
Debit advice: Giấy báo nợ
Insurance premium: Phí bảo hiểm
Packing list: Phiếu đóng gói hàng
Stevedorage (n): Phí bốc dỡ
Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước
Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
Cargo (n): Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở
Merchandize (n): Hàng hóa mua và bán
Import: Sự nhập khẩu (n), nhập khẩu (v)
Export: Hàng xuất khẩu (n), xuất khẩu (v)
Shipment (n): Sự gửi hàng
Declare (v): Khai báo hàng
Indebtedness (n): Sự mắc nợ
Debenture (n): Giấy nợ, trái khoán
Wage (n): Tiền lương, tiền công
F.a.s - Free alongside ship: Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.
F.o.b - Free on board: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
C.&F - cost & freight: Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
C.I.F - cost, insurance & freight: Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
Packing list: Phiếu đóng gói hàng
Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Certificate (n): Giấy chứng nhận
Actual wages: Tiền lương thực tế
Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
Additional premium: phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Insurance premium: Phí bảo hiểm
Loan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
Unsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
CY (Container Yard): bãi container
CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid: cước phí trả trước
Tham khảo thêm:
[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ CON VẬT CÓ LÔNG VŨ
[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Các từ thường gặp tại nhà hàng