[ HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH ] - CHỦ ĐỀ VỀ VACCINE(VẮC -XIN)
Ngày: 17/04/2023 lúc 14:35PM
CHỦ ĐỀ VỀ VACCINE
Vaccine là một trong những phát minh y tế quan trọng nhất của con người trong lịch sử. Nó đã giúp cho con người đánh bại và ngăn chặn những loại bệnh nguy hiểm như đậu mùa, sởi, cúm, bại liệt, và nhiều bệnh truyền nhiễm khác. Một vaccine bao gồm một chất kích thích miễn dịch, được gọi là antigen, được sản xuất ra để kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận ra và đối phó với một loại vi khuẩn hoặc virus nhất định. Khi một người được tiêm vaccine, cơ thể của họ sẽ tạo ra kháng thể để bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh đó. Hãy cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education HỌC TỪNG VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ VACCINE(VẮC - XIN) trong tiếng anh là gì?
Tiêm chủng, tiêm vắc-xin, chích ngừa, tiêm vaccine trong tiếng Anh
Tiêm chủng, tiêm vắc-xin, chích ngừa, tiêm vaccine trong tiếng Anh là gì?
- Tiêm chủng: Vaccination
- Tiêm vắc-xin: Vaccine injection
- Chích ngừa: Immunization
- Tiêm vaccine: Vaccine shot
Tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan đến chủ đề Vaccine trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng tiếng anh liên quan đến vaccine
Trung tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến bạn 65+ từ vựng liên quan đến toàn bộ chủ đề Vaccine(Vắc-xin) trong tiếng Anh:
- Injection: Chích, tiêm
- Syringe: Ống tiêm
- Needle: Kim tiêm
- Vaccine: Vắc-xin
- Immunization: Chủng ngừa
- Dose: Liều lượng
- Adverse reaction: Phản ứng phụ
- Side effects: Tác dụng phụ
- Booster shot: Mũi tiêm bổ sung
- Herd immunity: Miễn dịch cộng đồng
- Efficacy: Hiệu quả
- Antibody: Kháng thể
- Immune system: Hệ thống miễn dịch
- Inoculation: Tiêm chủng, tiêm ngừa
- Vaccination program: Chương trình tiêm chủng
- Adjuvant: Phần hỗ trợ
- Antigen: Kháng nguyên
- Booster: Bổ sung, tăng cường
- Clinical trials: Thử nghiệm lâm sàng
- Cold chain: Chuỗi lạnh
- Contraindication: Chỉ định không nên sử dụng
- Cure: Chữa trị
- Development: Phát triển
- Disease: Bệnh tật
- Dose: Liều lượng
- Efficacy: Hiệu quả
- FDA (Food and Drug Administration): Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm
- Flu shot: Mũi tiêm phòng cúm
- Herd immunity: Miễn dịch cộng đồng
- Immunity: Miễn dịch
- Immunization: Chủng ngừa
- Infection: Nhiễm trùng
- Inoculation: Tiêm chủng
- mRNA (messenger RNA): ARN tin nhắn
- Pandemic: Đại dịch
- Phase: Giai đoạn
- Placebo: Thuốc giả
- Production: Sản xuất
- Protection: Bảo vệ
- Public health: Y tế công cộng
- Research: Nghiên cứu
- Safety: An toàn
- Serum: Huyết thanh
- Side effect: Tác dụng phụ
- Strain: Dòng vi khuẩn
- Storage: Lưu trữ
- Syringe: Ống tiêm
- Technology: Công nghệ
- Therapeutic: Điều trị
- Trials: Thử nghiệm
- Vaccination: Tiêm chủng
- Vaccine: Vắc-xin
- Variant: Biến thể
- Viral vector: Vectơ virus
- Virus: Vi-rút
- WHO (World Health Organization): Tổ chức Y tế Thế giới
- Antibody: Kháng thể
- Health worker: Nhân viên y tế
- Immune response: Phản ứng miễn dịch
- Immune system: Hệ thống miễn dịch
- Inactivated vaccine: Vắc-xin đã được tiêu diệt
- Live attenuated vaccine: Vắc-xin suy giảm cực sống
- Subunit vaccine: Vắc-xin phân đoạn
- Toxin vaccine: Vắc-xin độc tố
- Vaccine hesitancy: Sự do dự trong việc tiêm chủng.
Trên đây là tổng hợp từ vựng về Tiêm chủng, tiêm vắc-xin, chích ngừa, tiêm vaccine trong tiếng Anh là gì? Và Tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan đến chủ đề Vaccine trong tiếng Anh của trung tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến cho bạn. Hy vọng các từ ngữ trên thật sự bổ ích cho bạn.
Tham khảo thêm:
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành thiết kế đồ họa
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành sinh học
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành ngân hàng
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề tình trạng thời thiết
IES EDUCATION
BÌNH LUẬN