TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Ngày: 27/12/2022 lúc 16:40PM


 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

VỀ CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Thời tiết luôn là một vấn đề được quan tâm bởi sự ảnh hưởng lớn của nó lên cuộc sống mỗi ngày của chúng ta. Và các hiện tượng thời tiết cũng luôn là những thứ mà chúng ta có thể bắt gặp từng ngày. Vì vậy đừng quên ghi nhớ những từ vựng tiếng anh về các hiện tượng thời tiết bên dưới để có thể vận dụng linh hoạt trong cuộc sống nhé!

Và đừng quên theo dõi Website và Facebook của IES Education để biết thêm nhiều tips học anh ngữ và từ vựng nha!

Weather forecast : dự báo thời tiết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Rain : mưa

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Damp : ẩm thấp, ẩm ướt

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Drizzle : mưa phùn

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Shower : mưa rào

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

It’s raining cats and dogs : thành ngữ chỉ mưa lớn

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Hail : mưa đá

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Rain-storm : mưa bão

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Flood : lũ lụt

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Lightning : tia chớp

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Thunder : sấm sét

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Thunderstorm : Bão tố có sấm sét, cơn giông, giông bão

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Snow : tuyết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Snowstorm ( or Blizzard ) : bão tuyết / trận bão tuyết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT


TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Snowflake : bông hoa tuyết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Blustery : cơn gió mạnh

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Gale : gió giật / gió bão

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Mist : sương mù

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Storm : bão

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Hurricane : Siêu bão

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Typhoon : bão lớn

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Tornado : lốc xoáy

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Rainbow : cầu vồng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT

Hy vọng những từ vựng mà IES Education cung cấp đã giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập và rèn luyện anh ngữ cũng như việc giao tiếp hàng ngày của bạn bằng tiếng anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Xem thêm nhiểu từ vựng tại:
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ VACCINE
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI CÔN TRÙNG 
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT VỀ NHIỆT ĐỘ VÀ LƯỢNG MƯA

IES EDUCATION

 
Admin
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất