[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Nóng hỏi trong tiếng Anh là gì?
Ngày: 05/06/2023 lúc 14:35PM
Giới thiệu
Cụm từ "nóng hổi" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái có nhiệt độ cao hoặc một cảm giác nóng bỏng. Trên thực tế, khi chúng ta cố gắng dịch cụm từ này sang tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa tương đương. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của "nóng hổi".
Ý nghĩa của từ nóng hỏi
Ý nghĩa của "nóng hổi" trong tiếng Anh
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa của "nóng hổi" trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ sau:
- Hot: Từ "hot" có nghĩa là nóng, thường được sử dụng để miêu tả nhiệt độ cao. Ví dụ: "The coffee is hot" (Cà phê nóng).
- Scorching: "Scorching" diễn tả nhiệt độ rất cao và khiến cho mọi thứ trở nên nóng bức. Ví dụ: "It's a scorching hot day" (Hôm nay trời nóng cháy).
- Burning: "Burning" thường được dùng để chỉ một cảm giác nóng bỏng, như khi bị cháy hoặc cháy rát. Ví dụ: "I have a burning sensation in my throat" (Tôi cảm thấy nóng bỏng trong họng).
- Blazing: "Blazing" diễn tả một trạng thái rất nóng, như ánh nắng chói chang hoặc lửa cháy mạnh. Ví dụ: "The sun is blazing today" (Mặt trời nóng cháy hôm nay).
- Sizzling: "Sizzling" miêu tả một âm thanh và hình ảnh của một món đồ ăn được nấu nhanh trên lửa cao, tạo ra âm thanh nóng bỏng và khói. Ví dụ: "The steak is sizzling on the grill" (Miếng bò bít tết đang nướng trên vỉ nóng).
List 50 từ vựng về nóng hổi trong tiếng anh là gì
Danh sách 50 từ vựng liên quan đến từ Nóng hỏi là gì trong tiếng Anh
- Hot - Nóng
- Scorching - Nóng cháy
- Burning - Cháy
- Blazing - Nóng cháy
- Sizzling - Nướng, rán
- Boiling - Sôi
- Steamy - Đầy hơi nước
- Fiery - Cháy rực
- Roasting - Nướng
- Sweltering - Nóng oi bức
- Flaming - Cháy lửa
- Torrid - Nóng bỏng
- Sultry - Nóng ẩm
- Toasty - Ấm áp
- Seething - Nổi giận
- Incandescent - Sáng chói
- Piping hot - Nóng hổi
- Radiant - Tỏa sáng
- Melting - Tan chảy
- Boiling hot - Nóng như hỏa
- Red-hot - Nóng chảy
- Fierce - Mãnh liệt
- Burning hot - Nóng cháy
- Blistering - Nóng bức
- Scalding - Nóng nghiền
- Smoldering - Nóng rực
- Inferno - Đám cháy lớn
- Steaming - Hơi nước bay hơi
- Flaming hot - Nóng rực
- Boiling point - Điểm sôi
- Roasted - Nướng
- Volcanic - Núi lửa
- Hottest - Nóng nhất
- Intense - Mãnh liệt
- Burning sensation - Cảm giác nóng bỏng
- Feverish - Nóng ran
- Tepid - Ấm
- Burning desire - Mong muốn mãnh liệt
- Swelter - Nóng oi bức
- Flare-up - Bùng phát
- Heatwave - Đợt nóng kéo dài
- Roast - Nướng
- Kindle - Đốt cháy
- Scorched - Bị cháy
- Boiling water - Nước sôi
- Steam - Hơi nước
- Ember - Than sáng
- Heatstroke - Cảm nhiễm nhiệt
- Burn - Bỏng
- Sauna - Phòng xông hơi
Dù không có một từ duy nhất tương đương với "nóng hổi" trong tiếng Anh, các từ và cụm từ trên giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa của cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Trên đây là toàn bộ thông tin về [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Nóng hỏi trong tiếng Anh là gì? của Trung Tâm Anh Ngữ IES gửi đến cho bạn.
Tham khảo thêm: